What Is Truth? - The Definitive Answer
What Is Truth? - The Definitive Answer
What Is Truth - The Definitive Answer
https://youtu.be/nvaPmKQVIuQ
—
Tóm tắt What is Truth? - The Definitive Answer
1. Hiểu Biết Truth: Vấn Đề Cốt Lõi của Triết Học và Tâm Linh 🌌
- Truth là một khái niệm trung tâm trong philosophy, spirituality, và self-inquiry, nhưng các định nghĩa từ điển truyền thống thường không thỏa đáng vì thiếu chiều sâu về consciousness và being.
- Dictionary limitations: Các định nghĩa từ Oxford, Cambridge, Merriam-Webster mô tả truth như facts, reality, hoặc actuality, nhưng chỉ là circular definitions không chạm đến bản chất Absolute Truth.
- Missing consciousness: Không đề cập đến consciousness, you, God, hoặc non-duality, khiến truth trở thành word game thay vì profound insight.
- Need for silence: Để hiểu Truth, cần shut up, be silent, và look within, thay vì dựa vào language hoặc logic.
- Significance: Hiểu Truth là big deal, thay đổi worldview, loại bỏ suffering, và dẫn đến invincibility (theo Epictetus).
- Ứng dụng: Dành 5 phút silent contemplation, tập trung vào câu hỏi “Truth là gì?”, ghi lại bất kỳ insights nào xuất hiện.
2. Phân Biệt Relative Truth và Absolute Truth: Hai Mặt của Thực Tại ⚖️
- Truth được chia thành Relative Truth (sự thật tương đối, conceptual) và Absolute Truth (sự thật tuyệt đối, actual), với bản chất và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
- Relative Truth: Sự thật phụ thuộc vào concepts, language, symbols, và mind, ví dụ: “The sky is blue”, “1+1=2”.
- Contingent: Chỉ đúng trong context cụ thể, như language, time, hoặc perspective (màu xanh của bầu trời phụ thuộc vào human perception).
- Second-order: Là sản phẩm của mind, không phải bản chất của Reality, tạo ra duality (true/false).
- Examples: “World War 2 happened”, “Objects are made of atoms” – tất cả đều cần interpretation và agreement.
- Absolute Truth: Sự thật true under all circumstances, là ISness, Being, hoặc present moment của Reality.
- Non-conceptual: Không phụ thuộc vào language, logic, hoặc mind; là direct experience của what is.
- Non-dual: Không có opposite (như falsehood), bao gồm mọi khía cạnh của Reality, kể cả false things trong consciousness.
- Examples: Quan sát căn phòng bạn đang ở – đó là Absolute Truth, là what is mà không cần interpretation.
- Key distinction: Relative Truth là thoughts about Reality, còn Absolute Truth là Reality itself.
- Ứng dụng: Thực hành observation exercise: Nhìn xung quanh 1 phút, nhận diện what is (như âm thanh, hình ảnh) mà không label, ghi lại cảm giác.
3. Bản Chất của Absolute Truth: ISness và Being 🌍
- Absolute Truth là ISness, Being, hoặc trạng thái thực tại tại mọi điểm trong space và time, không thể diễn đạt bằng language hay logic.
- ISness definition: Absolute Truth là what is, bao gồm entirety of present moment, từ objects đến thoughts trong consciousness.
- Non-dependent: Không phụ thuộc vào bất kỳ aspect nào của Reality (như matter, time, energy); Truth là substance của Universe.
- Includes everything: Falsehood, non-existence, hay concepts (như “no kangaroo here”) cũng là Truth vì chúng exist trong consciousness.
- Beyond knowledge: Knowledge là part of Reality, không phải Truth; cố gắng know Truth dẫn đến self-reference problem.
- Ứng dụng: Thực hành hand exercise: Nhìn vào bàn tay của bạn, tập trung vào direct experience (hình dạng, cảm giác) mà không conceptualize, ghi lại awareness.
4. Đặc Tính của Absolute Truth: Vô Hạn và Phi Logic ♾️
- Absolute Truth có những đặc tính paradoxical, infinite, và non-communicable, khiến nó khó nắm bắt bằng mind nhưng có thể experienced qua Awakening.
- No opposites: Không có falsehood đối lập; Truth bao gồm mọi duality (true/false, existence/non-existence).
- Non-provable: Không thể chứng minh bằng scientific experimentation, logic, hoặc symbols.
- Infinite and singular: Là one, total, và infinite, chứa đựng mọi qualities (kể cả no quality).
- Illogical and paradoxical: Không make sense với mind, negates itself, và là utter mind fuckery.
- Nothing and Everything: Là Consciousness, Nothingness, God, Love, đồng thời là Form và Formlessness.
- Ứng dụng: Thực hành contemplation 10 phút, suy ngẫm “Nếu Truth là infinite, nó bao gồm cả my thoughts như thế nào?”, ghi lại paradoxes bạn nhận ra.
5. Truth Là Consciousness, God, và Love: Bản Chất Tâm Linh ❤️
- Absolute Truth đồng nhất với Consciousness, God, và Love, là eternal, self-created, và all-powerful, mang lại life-transforming implications.
- Consciousness: Truth là awareness, pure ISness, nền tảng của mọi experience.
- God: Truth là God’s complete view của Universe, omniscient, sentient, và absolutely Good.
- Love: Truth và Love là identical; Awakening đến Truth cũng là nhận ra true nature of Love.
- Eternal and uncaused: Không có beginning hay end, self-illuminating, và nonlocalized.
- Ứng dụng: Thực hành meditation 10 phút, tập trung vào awareness của bạn, tự hỏi “Liệu đây có phải Truth hay Love không?”, ghi lại cảm giác.
6. Tại Sao Truth Khó Nắm Bắt? The Slippery Beast 🐉
- Truth được mô tả là slippery beast (theo Douglas Hofstadter) vì mind, ego, và materialist paradigm ngăn cản chúng ta nhận ra Absolute Truth.
- Ego delusion: Ego tạo ra subjective experience, khiến chúng ta tin rằng self là real và Truth là subjective.
- Materialist paradigm: Xã hội và science nhấn mạnh objective reality, bỏ qua Consciousness và ISness.
- Limited mind: Language, logic, và human mind không thể chứa đựng Truth, vì chúng là part of Truth.
- Lack of consciousness: Truth luôn here, nhưng lack of awareness khiến chúng ta không nhận ra.
- Ứng dụng: Quan sát 1 lần bạn bị stuck trong materialist thinking (như cần proof), thử let go và tập trung vào present moment, ghi lại trải nghiệm.
7. Sai Lầm Phổ Biến về Truth: Hiểu Lầm và Định Kiến 🚫
- Nhiều misconceptions về Truth khiến người ta nhầm lẫn Absolute Truth với concepts, beliefs, hoặc knowledge, làm giảm ý nghĩa của nó.
- Truth is a belief: Sai – Truth không phải belief, mà là what is, vượt qua mental constructs.
- Truth is provable: Sai – Truth không thể proven bằng logic, science, hoặc communication.
- Truth is subjective: Sai – Subjective experience là delusion của ego; Truth là objective, universal.
- Truth is not a big deal: Sai – Hiểu Truth là life-transforming, giải quyết mọi human problems và mang lại paradise.
- Ứng dụng: Liệt kê 3 misconceptions bạn từng có về Truth (như “Truth là facts”), thay bằng correct understanding (như “Truth là ISness”), ghi lại sự thay đổi trong perspective.