Tuyệt vời, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích chi tiết về trường phái Chủ nghĩa Hành vi (Behaviorism) và sự nhấn mạnh vào các hành động có thể đo lường được, dựa trên thông tin từ vùng 6, theo cấu trúc bạn yêu cầu:
Trường phái tại Vùng 6: Chủ nghĩa Hành vi và Hành động Đo lường được
1. Lược sử hình thành và phát triển. A Brief History
- Nguồn gốc: Chủ nghĩa hành vi xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng đối với tâm lý học duy ý chí (introspection) và chủ nghĩa cấu trúc (structuralism) vốn tập trung vào các trải nghiệm nội tâm, khó quan sát và đo lường được.
- Ivan Pavlov và phản xạ có điều kiện: Những nghiên cứu của nhà sinh lý học người Nga, Ivan Pavlov về phản xạ có điều kiện, đã cung cấp nền tảng cơ bản cho chủ nghĩa hành vi.
- John B. Watson và 'Tuyên ngôn' hành vi: John B. Watson chính thức đưa ra tuyên ngôn của chủ nghĩa hành vi trong một bài báo năm 1913, ông tuyên bố rằng tâm lý học nên chỉ nghiên cứu những hành vi có thể quan sát được.
- B.F. Skinner và hành vi vận hành: B.F. Skinner là người có ảnh hưởng nhất đến sự phát triển của chủ nghĩa hành vi, với lý thuyết về hành vi vận hành (operant conditioning) và nhấn mạnh vào vai trò của củng cố và trừng phạt trong việc hình thành hành vi.
- Chủ nghĩa hành vi tân cổ điển: Các nhà hành vi sau này (ví dụ: Albert Bandura) mở rộng phạm vi nghiên cứu bằng cách đưa vào các yếu tố trung gian (ví dụ: các quá trình nhận thức) trong mối quan hệ giữa kích thích và phản ứng.
- Mốc thời gian quan trọng:
- Cuối thế kỷ 19: Những nghiên cứu của Ivan Pavlov về phản xạ có điều kiện.
- Năm 1913: John B. Watson chính thức đưa ra chủ nghĩa hành vi.
- Những năm 1930 - 1960: Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa hành vi, đặc biệt với sự đóng góp của B.F. Skinner.
- Những năm 1960 - nay: Chủ nghĩa hành vi vẫn còn ảnh hưởng nhưng đã được điều chỉnh và mở rộng để kết hợp các yếu tố nhận thức.
2. Những điều quan trọng cần biết. Top Things to Know
- Hành vi có thể quan sát được: Chủ nghĩa hành vi chỉ tập trung vào các hành vi có thể quan sát được và đo lường được, bỏ qua các quá trình nội tâm.
- Môi trường là yếu tố quyết định: Cho rằng hành vi chủ yếu được hình thành và điều chỉnh bởi môi trường, thông qua quá trình học tập.
- Học tập thông qua kết hợp: Nhấn mạnh vào hai loại học tập chính:
- Phản xạ có điều kiện: Học tập bằng cách kết hợp hai kích thích lại với nhau (ví dụ: thí nghiệm của Pavlov với chó).
- Hành vi vận hành: Học tập bằng cách liên kết hành vi với hậu quả của nó (củng cố hoặc trừng phạt).
- Phương pháp thực nghiệm: Ưu tiên sử dụng phương pháp thực nghiệm để kiểm chứng các giả thuyết về hành vi.
- Ứng dụng: Có nhiều ứng dụng thực tiễn trong việc thay đổi hành vi, chẳng hạn như trong giáo dục, điều trị tâm lý, và quản lý tổ chức.
- Mục tiêu: Mục tiêu của chủ nghĩa hành vi là phát triển một khoa học về hành vi dựa trên các nguyên tắc có thể quan sát và đo lường được.
3. Các trường phái này vận hành. How It Works
- Thí nghiệm: Các nhà hành vi học thiết kế các thí nghiệm để nghiên cứu mối quan hệ giữa kích thích và phản ứng.
- Quan sát hành vi: Quan sát và ghi chép lại các hành vi của đối tượng nghiên cứu.
- Đo lường: Đo lường các hành vi một cách khách quan (ví dụ: tần suất, cường độ, thời gian của hành vi).