Untitled
01 - What is the problem solving process?
Main Thesis (Luận điểm chính)
Luận điểm cốt lõi của video là: việc giải quyết vấn đề hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh và phỏng vấn tình huống, không phụ thuộc vào kiến thức chuyên ngành cụ thể mà dựa trên việc tuân thủ một quy trình tư duy có cấu trúc, hệ thống gồm sáu bước. Quy trình này là một phương pháp luận về "cách tư duy" (how to think), có thể áp dụng phổ quát cho mọi loại vấn đề, và được củng cố bởi một yếu tố xuyên suốt là giao tiếp (communication).
Supporting Points (Các luận điểm hỗ trợ)
Tác giả đã hệ thống hóa quy trình thành sáu bước tuần tự nhưng có tính lặp lại (iterative), cùng với một nguyên tắc bao trùm.
- Define the problem (Định nghĩa vấn đề):
- Đây là bước quan trọng nhất nhưng lại thường bị bỏ qua nhất.
- Việc định nghĩa vấn đề một cách "sắc bén" (crisply) sẽ định hướng toàn bộ quá trình phía sau. Một định nghĩa sai lầm (ví dụ: "chúng ta không tăng trưởng đủ nhanh") có thể dẫn đến việc giải quyết sai triệu chứng thay vì gốc rễ của vấn đề.
- Structure the problem (Cấu trúc hóa vấn đề):
- Còn được gọi là destructuring, bước này yêu cầu chia nhỏ vấn đề lớn thành các thành phần cấu thành nhỏ hơn (disaggregation).
- Mục tiêu là xác định các yếu tố chi phối (drivers) đằng sau vấn đề và xây dựng các giả thuyết (hypotheses) ban đầu về chúng. Ví dụ, vấn đề lợi nhuận (profitability) được chia thành doanh thu (revenue) và chi phí (cost).
- Prioritize the issues (Ưu tiên hóa các vấn đề):
- Không phải tất cả các nhánh của vấn đề đều có tầm quan trọng như nhau.
- Cần ưu tiên dựa trên hai tiêu chí chính: mức độ tác động tiềm năng (output) và tốc độ có thể giải quyết (speed). Điều này giúp tập trung nguồn lực vào nơi có thể tạo ra kết quả lớn nhất và nhanh nhất.
- Analyses (Phân tích):
- Đây là giai đoạn thực hành, nơi các giả thuyết được kiểm chứng bằng dữ liệu và bằng chứng (evidence).
- Mục tiêu là xây dựng một nền tảng thực tế (fact base) để chứng minh (prove) hoặc bác bỏ (disprove) các giả thuyết đã đặt ra. Tác giả nhấn mạnh rằng việc bác bỏ một giả thuyết cũng quan trọng không kém việc chứng minh nó.
- Synthesize (Tổng hợp):
- Từ hàng loạt các phân tích, bước này đòi hỏi phải chắt lọc và kết tinh các phát hiện thành những kết luận có ý nghĩa.
- Tư duy chủ đạo ở giai đoạn này là liên tục tự hỏi "So what?" (Vậy thì sao?). Ví dụ: "Chi phí đang tăng, vậy thì sao?". Câu trả lời có thể là: "Chúng ta cần đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp".
- Plan actions (Lập kế hoạch hành động):
- Đây là bước cuối cùng trong quy trình, chuyển đổi kết luận thành một kế hoạch hành động cụ thể.
- Kế hoạch này phải xác định rõ các nhiệm vụ, đội ngũ chịu trách nhiệm và khung thời gian thực hiện để giải quyết các vấn đề đã được xác định.
- Communication (Giao tiếp):
- Đây không phải là một bước riêng lẻ mà là một kỹ năng bao trùm toàn bộ quy trình.
- Giao tiếp hiệu quả đảm bảo rằng mọi nỗ lực phân tích và tổng hợp đều tạo ra tác động (impact), vì không ai làm việc một mình. Quy trình giải quyết vấn đề không phải là một quá trình tuyến tính mà có tính lặp lại, đòi hỏi sự trao đổi và giao tiếp liên tục.
Key Ideas Highlight (Nhấn mạnh ý tưởng then chốt)
- Problem-solving process: Một quy trình chuẩn hóa, có cấu trúc để tư duy và hành động.
- How to think: Trọng tâm của việc giải quyết vấn đề không phải là "biết cái gì" mà là "tư duy như thế nào".
- Crisply define: Yêu cầu về sự rõ ràng, sắc bén và chính xác tuyệt đối khi xác định vấn đề ban đầu.
- Disaggregation & Hypotheses: Hai công cụ tư duy chính trong việc cấu trúc hóa vấn đề. Disaggregation là chia nhỏ, hypotheses là các giả định có tính định hướng cần được kiểm chứng.
- Output and speed: Hai bộ lọc chính để ưu tiên hóa các nhiệm vụ, đảm bảo hiệu quả và tính thực tiễn.
- Evidence / Fact base: Nền tảng của mọi phân tích. Quyết định phải dựa trên dữ liệu và bằng chứng, không phải cảm tính.