State Of Consciousness Is Everything
State Of Consciousness Is Everything
State Of Consciousness Is Everything
Tóm tắt State of Consciousness is Everything & Life Is A Dream
https://youtu.be/2u5M6tDc5TE
1. Consciousness Là Tất Cả: Nền Tảng của Reality 🌌
- Consciousness là substance duy nhất của reality, và mọi thứ tồn tại là figments trong các states of consciousness, không có gì ngoài consciousness tồn tại.
- Singular reality: Reality chỉ gồm một thứ – consciousness – và mọi physical objects (như Snickers candy bar, human body) là figments trong consciousness.
- No external existence: Không có object nào tồn tại ngoài consciousness; physical universe là figment bên trong consciousness, không ngược lại.
- Always in a state: Bất kỳ trải nghiệm nào (như waking life, dreaming, anger) đều là một state of consciousness; bạn không thể thoát khỏi state.
- Top-down creation: Consciousness tạo reality từ top-down, không phải bottom-up như materialist paradigm giả định (từ atoms đến objects).
- Ứng dụng: Quan sát present moment 5 phút, nhận diện mọi thứ (như phone, sound) là figments của consciousness, ghi lại insights.
2. States of Consciousness: Vô Hạn và Linh Hoạt ♾️
- States of consciousness là vô số, từ waking life đến dreaming, emotions, hoặc psychedelic states, không có ranh giới rõ ràng, và consciousness là fluid.
- Infinite states: Không có giới hạn số lượng states; các danh mục như dreaming, drunk, sadness là human projections, thực tế có infinite states.
- Fluid transitions: Consciousness chuyển đổi linh hoạt giữa states (như từ anger sang calm), không có fixed boundaries.
- Figments composition: Mỗi state được tạo từ figments of consciousness (như yellow rubber duckie, smell of skunk), kết hợp theo cách state xác định.
- No fundamental figment: Không có figment nào (như atoms, pina colada) cơ bản hơn cái khác; tất cả đều là equal figments của consciousness.
- Ứng dụng: Theo dõi state changes trong 1 ngày (như từ tired sang excited), ghi lại figments (như thoughts, sensations) và cách chúng thay đổi.
3. Figments of Consciousness: Building Blocks của Reality 🧩
- Figments of consciousness là các yếu tố tạo nên reality, tương tự elements trong dreams, không dựa trên atoms, energy, hay mathematics, mà là pure imagination của consciousness.
- Examples of figments: Snickers candy bar, Lego pirate ship, racist tweet, Darth Vader, Christian hell, Tesla Model S – tất cả là figments trong consciousness.
- Infinite subdivision: Mỗi figment có thể chia nhỏ vô hạn thành sub-figments (như Albert Einstein gồm cells, DNA, atoms), tạo fractal-like resolution.
- No material basis: Figments không được xây từ bottom-up (như Big Bang dẫn đến Snickers), mà spawned trực tiếp bởi consciousness.
- Equal substrates: Atoms, quarks, hay pina colada đều là figments ngang hàng; không có substrate cơ bản hơn.
- Ứng dụng: Cầm một vật (như phone), suy ngẫm 10 phút “Đây là figment của consciousness, không phải atoms”, ghi lại paradoxical feelings.
4. Materialist Paradigm: Lầm Tưởng về Reality ⚙️
- Materialist paradigm sai lầm khi cho rằng reality được xây từ bottom-up (từ atoms đến objects), trong khi consciousness hoạt động top-down, tạo figments trực tiếp.
- Bottom-up assumption: Materialism giả định reality giảm xuống smaller elements (như quarks, energy), nhưng đây là conceptual, không phải direct experience.
- Consciousness as primary: Consciousness không nằm trong physical universe; universe, brain, science là figments trong consciousness.
- Big Bang myth: Big Bang và evolutionary processes là conceptual stories, không cần thiết để tạo figments như Snickers hay Einstein.
- Paradigm shift: Chuyển từ materialism sang idealism, nhận ra reality là dream machine của consciousness, không cần physical laws.
- Ứng dụng: So sánh 1 materialist belief (như “Brain creates consciousness”) với direct experience (như present moment), ghi lại contradictions.
5. Reality Là Dream: Tất Cả Là Giấc Mơ của Consciousness 🌙
- Reality là dream, như Edgar Allan Poe nói: “Tất cả những gì chúng ta thấy chỉ là giấc mơ trong giấc mơ”; waking life và nightly dreams là one dream của consciousness.
- No distinction: Waking state và nightly dreams không khác nhau; cả brain, world, history đều là figments trong dream.
- Dream substance: Reality được tạo từ dream stuff – figments of consciousness, không cần material system hay clockwork universe.
- Self-consistent logic: Dreams có internal logic (như bắn gấu trong mơ cứu “mạng”), tương tự waking life với punishments (như death) trong mơ.
- Infinite dreams: God mơ mọi possible dream (như Napoleon, ants, aliens), tất cả xảy ra đồng thời, tạo Infinity.
- Ứng dụng: Sau khi thức dậy từ nightly dream, ghi lại “Nó được tạo từ gì? Đi đâu?”, so sánh với waking life, suy ngẫm “Đây cũng là dream?”.
6. Why Reality Feels Real: Power of the Dream Machine 🎥
- Reality cảm thấy “thật” vì consciousness dệt nên coherent dream với emotions, logic, và consistency, khiến bạn tin vào sanity và physicality.
- Coherent figments: Physical reality là tập hợp figments được dệt chặt chẽ, tạo cảm giác stable và real, như phim của movie director.
- Sanity illusion: Sanity được định nghĩa qua physical reality; bất kỳ state nào thách thức điều này (như insanity, psychedelics) gây fear.
- Emotional intensity: Dreams (cả nightly và waking) tạo strong emotions (như fear, anger), tăng tính convincing của dream.
- Survival focus: Cuộc sống xoay quanh surviving within the dream, khiến bạn tránh questioning dream’s foundations.
- Ứng dụng: Quan sát 1 emotion mạnh (như anger), tự hỏi “Đây là figment của dream?”, thử detach 5 phút, ghi lại shift in perception.
7. Awakening: Thoát Khỏi Giấc Mơ Gọi Là Life 🌠
- Awakening là nhận ra reality là dream và thoát khỏi nó, tương tự thức dậy từ nightly dream, dẫn đến bliss, freedom, và lucidity.
- Waking up is death: Thoát waking dream (cuộc sống) tương đương death trong dream logic, nên awakening khó vì survival instincts.
- Lucid living: Biết reality là dream khiến bạn carefree, effortless, không bị bothered bởi dream threats (như bear attack).
- Questioning death: Để awaken, cần question the dream to death, đặc biệt death – biggest threat trong dream narrative.
- One yarn: Reality như áo len dệt từ một sợi yarn (consciousness); untangle nó để thấy tất cả là one dream.
- Ứng dụng: Thực hành self-inquiry 10 phút/ngày, hỏi “Nếu đây là dream, ai đang mơ?”, ghi lại insights hoặc resistance.