Schopenhauer In-Depth: The Total Denial of the World by the Greatest Pessimist of Philosophy
https://youtu.be/IfM3NatIyhY
—
Mục Tiêu: Phân tích sâu sắc triết học siêu hình (metaphysical philosophy) của Arthur Schopenhauer, đặc biệt là các khái niệm Will (Ý Chí) và Representation (Biểu Hiện), thông qua cuộc đối thoại giữa Jeffrey Mishlove và Bernardo Kastrup, làm rõ ảnh hưởng, sự hiểu lầm và tiềm năng giải quyết các vấn đề đương đại của tư tưởng này.
👴🏻 Giới Thiệu Schopenhauer & Ảnh Hưởng Lên Nietzsche (Introduction & Influence on Nietzsche)
- Hai điểm nổi bật của Schopenhauer:
- Ảnh hưởng quan trọng nhất (most important influence) lên Friedrich Nietzsche thời trẻ.
- Được biết đến là nhà triết học bi quan (quintessential pessimist) tinh túy nhất.
- Nghịch lý Schopenhauer - Nietzsche:
- Schopenhauer: Cho rằng cuộc sống và tồn tại là vô ích (futile), tốt nhất là phủ nhận Ý Chí (negate the will), từ bỏ mọi ham muốn, mục tiêu, thậm chí từ bỏ thế giới vì nó đầy đau khổ không thể tưởng tượng (untold and unimaginable suffering). -> No-saying (Nói không với cuộc đời).
- Nietzsche: Khẳng định phải yêu định mệnh (love our fate - amor fati), nói có với cuộc đời (say yes to life), mong muốn cuộc đời lặp lại vĩnh cửu (eternal return). -> Yes-saying (Nói có với cuộc đời).
- Câu hỏi: Tại sao một Schopenhauer phủ nhận cuộc sống lại có thể ảnh hưởng sâu sắc đến một Nietzsche khẳng định cuộc sống? -> Cần tìm hiểu sâu triết học Schopenhauer.
🌍 Hai Cách Nhìn Thế Giới: Ý Chí & Biểu Hiện (Two Ways of Viewing the World: Will & Representation)
- Hai khía cạnh của thực tại (theo Schopenhauer): Thế giới tồn tại dưới hai khía cạnh phụ thuộc lẫn nhau:
- Thế giới là Ý Chí (The World as Will):
- Bản chất thực sự (true nature) của mọi hiện tượng.
- Một lực lượng (force) thống nhất (undivided), không thay đổi (unchanging).
- Là xung lực mù quáng (blind impulse). Mọi hiện tượng chỉ là sự khách thể hóa (objectifications) của Will.
- Thế giới là Biểu Hiện (The World as Representation - Vorstellung):
- Cách Will thể hiện ra thành các biểu hiện (manifestations) hoặc khách thể hóa (objectifications) riêng biệt, có thể nhận biết.
- Thế giới của hiện tượng (phenomena): tạm thời (temporary), sinh ra, lớn lên, chết đi.
- Chịu sự chi phối của luật nhân quả (causality), thời gian (temporality), không gian (space), vật lý, vật chất (matter).
- Thế giới này chỉ tồn tại như một representation trong tâm trí (minds) của chủ thể nhận thức. Không thể nói về nó bên ngoài bối cảnh đó.
- Nội dung thảo luận:
- Tập trung vào sách 1 & 2 của The World as Will and Representation: Giải thích lý thuyết, bản thể luận (ontology), nhận thức luận (epistemology).
- (Tập sau sẽ bàn về sách 3 & 4: Triết học thực hành - đạo đức (ethics), mỹ học (aesthetic ideas)).
👤 Cuộc Đời Schopenhauer & Bối Cảnh Hình Thành Tư Tưởng (Schopenhauer's Life & Context)
- Xuất thân khác biệt: Tầng lớp thương gia (merchant class), không phải học giả hay tăng lữ như nhiều triết gia Đức khác. Gia đình không mộ đạo -> ảnh hưởng đến chủ nghĩa vô thần (atheism) sau này.
- Cái chết của cha: Cha có dấu hiệu bất ổn tâm lý, chết do đuối nước (nghi là tự tử). Điều này ảnh hưởng đến Schopenhauer (lo sợ di truyền sự bất ổn).
- Mối quan hệ với mẹ (Johanna): Rất tệ, thù địch, cay nghiệt. Mẹ là nhà văn khá nổi tiếng (người phụ nữ Đức đầu tiên dùng tên thật), sống hưởng thụ. Hai mẹ con coi thường tác phẩm của nhau. Mẹ dự đoán sách con trai sẽ bị lãng quên, con trai tin mình sẽ được nhớ đến hàng thế kỷ (và ông đã đúng). Gần như không liên lạc trong 17 năm.
- Sự nghiệp học vấn:
- Ban đầu bị ép vào kinh doanh, nhưng khao khát văn chương, triết học.
- Học y và khoa học tại Göttingen, sau chuyển sang triết học.
- Chịu ảnh hưởng lớn từ Plato và Kant (theo lời khuyên của thầy G.E. Schulze).
- Tư tưởng triết học hình thành sớm và khá cố định, không thay đổi nhiều sau khi viết The World as Will and Representation năm 28 tuổi.
- Coi mình là người kế thừa hợp pháp duy nhất của Kant, coi thường những người khác (đặc biệt ghét Hegel).
- Ảnh hưởng từ Triết học Ấn Độ:
- Đọc bản dịch tiếng Latin của bản dịch tiếng Ba Tư của Upanishads. Đây là trụ cột thứ ba trong cấu trúc triết học của ông (cùng Plato và Kant).