How to Spend Money (Capital Budgeting tools)
Overview of the Capital Budgeting Process
Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá một khái niệm cực kỳ quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp: Quá trình Lập ngân sách vốn (Capital Budgeting Process). Đây chính là cách các công ty lớn đưa ra quyết định về việc "tiêu tiền" như thế nào để mang lại lợi ích tốt nhất cho mình và các nhà đầu tư. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
- Tổng quan về Quá trình Lập ngân sách vốn (Capital Budgeting Process)
- Doanh nghiệp lấy tiền từ đâu?
- Các công ty có một tập hợp các assets (tài sản) như nhà xưởng, máy móc, công nghệ, hàng hóa, v.v.
- Họ sử dụng những assets này để tạo ra profits (lợi nhuận) hay cash flow (dòng tiền) từ hoạt động kinh doanh.
- Quản lý dòng tiền (Cash Flow Management):
- Người quản lý tài chính (như CFO - Chief Financial Officer, Treasurer, Comptroller) có trách nhiệm quyết định sẽ làm gì với cash flow mà công ty tạo ra.
- Hai lựa chọn chính:
- Trả lại cho nhà đầu tư (Distribute to Investors): Dòng tiền có thể được trả trực tiếp cho những người sở hữu công ty (bondholders - chủ nợ, debt holders - chủ nợ, equity holders - chủ sở hữu cổ phần) thông qua dividends (cổ tức) hoặc repurchases (mua lại cổ phiếu/nợ).
- Tái đầu tư (Reinvest): Thay vì trả lại tiền, công ty có thể dùng cash flow để buy more stuff (mua thêm tài sản) nhằm tăng cường assets và increase future profitability (tăng lợi nhuận trong tương lai).
- Huy động vốn bổ sung:
- Nếu assets hiện tại không tạo ra đủ cash flow để tái đầu tư, người quản lý tài chính có thể quyết định pull in extra cash from the financial markets (huy động thêm tiền từ thị trường tài chính).
- Việc này được thực hiện bằng cách issuing bonds (phát hành trái phiếu), getting another bank note (vay ngân hàng), hoặc issuing additional equity (phát hành thêm cổ phiếu).
- Số tiền huy động này cũng được dùng để buy more assets (mua thêm tài sản) nhằm phát triển công ty.
- Kết nối các yếu tố: Tất cả các hoạt động này – tạo ra cash flow từ assets, quyết định phân phối hay tái đầu tư, và huy động vốn – đều liên kết với nhau trong cái mà chúng ta gọi là Capital Budgeting Process.
- Bản chất quyết định trong Lập ngân sách vốn
- Sử dụng tiền của người khác: Khi doanh nghiệp sử dụng tiền của nhà đầu tư (thông qua debt - nợ hoặc equity - vốn chủ sở hữu), công ty phải trả cho họ một khoản phí.
- Chi phí kiên nhẫn (Cost of Patience):
- Như đã học về compounding và interest rates, các nhà đầu tư không muốn chờ đợi một cách tự nhiên.
- Nếu công ty yêu cầu họ "kiên nhẫn" (bằng cách giữ lại tiền để tái đầu tư thay vì trả ngay), công ty phải trả cho họ một khoản return (lợi nhuận) hay interest rate (lãi suất).
- Khoản này chính là r (tỷ lệ chiết khấu/lãi suất/tỷ suất sinh lời yêu cầu) mà chúng ta đã thảo luận.
- Mục tiêu của Capital Budgeting:
- Capital Budgeting chính là khoa học và quá trình ra quyết định về cách thức, thời điểm và địa điểm mà công ty nên chi tiêu tiền của mình.
- Mục tiêu cuối cùng là maximize the return (tối đa hóa lợi nhuận) mà công ty có thể mang lại cho các nhà đầu tư của mình (bondholders và stockholders).
- Tư duy tương tự như việc cho vay cá nhân:
- Khi một người bạn hay thành viên gia đình muốn vay tiền từ bạn, bạn sẽ hỏi:
- Khi nào tôi nhận lại tiền? (Timing)
- Rủi ro là bao nhiêu? Liệu tôi có nhận lại tiền không? (Risk)
- Tôi có thể làm gì với số tiền đó nếu không cho bạn vay? (Opportunity Cost - Chi phí cơ hội)
- Đây chính xác là những gì một công ty nghĩ đến khi quyết định đầu tư hay trả tiền cho nhà đầu tư: Timing, Risk, and Opportunity Costs.
- Trade-off giữa rủi ro và lợi nhuận (Risk and Return Trade-off): Mọi quyết định trong Capital Budgeting đều liên quan đến sự đánh đổi này. Chúng ta sẽ sử dụng các công cụ Capital Budgeting để đo lường và đưa ra quyết định tối ưu.
- Tiêu chí cho một Công cụ Lập ngân sách vốn tốt
Các công cụ và phương pháp được sử dụng trong Capital Budgeting cần đáp ứng một số tiêu chí quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch:
- Arm's Length Measure (Đo lường độc lập):
- Có nghĩa là không có inside dealing (giao dịch nội bộ) hay sự thiên vị cá nhân.
- Có sự tách bạch rõ ràng giữa lợi ích của người đi vay (công ty) và người cho vay (nhà đầu tư) để đảm bảo không có sự pha trộn lợi ích.
- Objective (Khách quan):
- Các số liệu và phương pháp phải được xác định rõ ràng, có thể được kiểm chứng và thống nhất bởi các bên liên quan (người đi vay và người cho vay).
- Kết quả có thể được xem xét trên spreadsheet và được mọi người đồng ý.
- Transparent (Minh bạch):
- Các quyết định và số liệu phải dễ hiểu và có thể báo cáo cho các external investors (nhà đầu tư bên ngoài), Securities and Exchange Commission (SEC), accounting standards boards (hội đồng chuẩn mực kế toán), hoặc bất kỳ thành viên nào của board of directors (hội đồng quản trị) hay investor groups (các nhóm nhà đầu tư) muốn xem xét.
- Tính minh bạch giúp tăng cường lòng tin và trách nhiệm giải trình.