Hegel’s Understanding of History
Hegel’s Understanding of History | Issue 140 | Philosophy Now
Chắc chắn rồi, đây là bản tóm tắt chi tiết về nội dung hai bài viết/bài giảng về triết học Hegel, tập trung vào quan điểm của ông về lịch sử và phương pháp biện chứng.
Mục Tiêu: Cung cấp một cái nhìn tổng quan và hệ thống về cách Hegel phân loại các phương pháp nghiên cứu lịch sử, quan điểm của ông về vai trò của Lý tính (Reason) và Tinh thần (Spirit) trong lịch sử, cũng như diễn giải về phương pháp biện chứng (dialectic) và khái niệm sublation.
📜 Phần 1: Phân loại Lịch sử của Hegel (Hegel’s Classification of History)
(Dựa trên Introduction to Lectures on the Philosophy of World History, 1837)
Hegel phân biệt ba cách tiếp cận chính trong việc nghiên cứu và viết sử:
1. Lịch sử Nguyên thủy / Gốc (Original History) 📜
- Định nghĩa: Là những ghi chép trực tiếp, firsthand về các sự kiện, hành động, tình huống mà nhà sử học tự mình thu thập, xác minh hoặc trải nghiệm. Nhà sử học là một phần của chính lịch sử mà ông ta đang ghi lại.
- Mục đích: Tạo ra một "biểu tượng tinh thần" (mental representation) về các hiện tượng đang diễn ra hoặc vừa mới xảy ra. Ghi lại các sự kiện đương đại một cách chính xác.
- Đặc điểm & Hạn chế (theo Duncan Forbes & Hegel):
- Là loại hình lịch sử sơ khai nhất (logically primitive).
- Gần như không phải lịch sử thực sự vì có sự thống nhất tức thời (immediate unity) giữa ý thức của nhà sử học và sự kiện -> Thiếu khoảng cách để phân tích sâu.
- Bị giới hạn: Khó đưa ra lý thuyết hay phản tư toàn diện về các sự kiện vừa chứng kiến. Chỉ là "chân dung của một thời đại" (portrait of a time) chứ không phải phân tích học thuật.
- Giá trị:
- Giúp hiểu được tinh thần (spirit) của một thời đại mà nhà sử học đã chia sẻ.
- Phản ánh chuẩn mực, niềm tin, thực hành (maxims, beliefs, practices) của quốc gia và cá tính của nhà sử học.
- Các bài phát biểu (Speeches): Đặc biệt giá trị vì chúng là "hành động hiệu quả về bản chất" (effective actions in their very essence), thể hiện tinh thần thời đại và là "thành phần không thể thiếu của lịch sử" (integral components of history).
- Các giai đoạn của Original History:
- Thời Cổ đại: Chủ yếu do các chính khách (statesmen) hoặc người ghi chép của họ thực hiện. (Ví dụ: Thucydides, Herodotus).
- Thời Trung cổ: Do các tu sĩ (monks) đảm nhận (có thời gian và học vấn).
- Thời Hiện đại (của Hegel): Văn hóa hiện đại "ngay lập tức chuyển đổi mọi sự kiện thành các báo cáo cho sự biểu đạt trí tuệ" (converts all events into reports for intellectual representation).
- Ví dụ Điển hình: Thucydides, Herodotus.
2. Lịch sử Phản tư (Reflective History) 🤔
- Định nghĩa: Vượt ra ngoài (transcends) thời đại hiện tại của nhà sử học. Cung cấp một cái nhìn tổng quan, phân tích hoặc diễn giải về các lịch sử hoặc sự kiện đã xảy ra.
- Các loại Lịch sử Phản tư:
- a. Lịch sử Phổ quát (Universal History):
- Mục tiêu: Trình bày toàn bộ lịch sử của một dân tộc, một quốc gia, hoặc thậm chí toàn thế giới.
- Đặc điểm: Phải cô đọng các sự kiện lớn; ý kiến riêng (author's own opinions) của tác giả là một phần không thể thiếu.
- b. Lịch sử Thực dụng (Pragmatic History):
- Mục tiêu: Rút ra bài học, quy luật từ quá khứ để áp dụng cho hiện tại.
- Đặc điểm: Có một lý thuyết hoặc ý thức hệ (theory or ideology) đằng sau; kết nối các sự kiện theo "ý nghĩa phổ quát và bên trong" (universal and inner meaning); nghiêng về phản tư (reflections) hơn là chỉ tường thuật.
- c. Lịch sử Phê phán (Critical History):
- Mục tiêu: Nghiên cứu tính chính xác (accuracy) của các ghi chép lịch sử; trình bày các giải thích và tường thuật thay thế (alternative explanations and narratives).
- Phê phán của Hegel: Ông chỉ trích loại hình này là "moi móc" (extorts) diễn ngôn mới từ cái cũ một cách thô thiển; thay thế sự kiện (facts) bằng ấn tượng chủ quan (subjective impressions) và gọi đó là "thực tại".
- d. Lịch sử Chuyên biệt (Specialised History):
- Mục tiêu: Tập trung vào một chủ đề lịch sử cụ thể (lịch sử nghệ thuật, luật pháp, tôn giáo...).