Happiness Models
Save note
Tóm tắt chi tiết: Các Mô hình Hạnh phúc trong Tâm lý học 😊
1. Hạnh phúc: Khái niệm và Tầm quan trọng 🌟
Hạnh phúc (happiness) là mục tiêu mà hầu hết mọi người theo đuổi, nhưng cách hiểu và đạt được nó rất đa dạng, phụ thuộc vào từng cá nhân và các mô hình tâm lý học.
- Định nghĩa Hạnh phúc:
- Theo positive psychology, hạnh phúc là sự trải nghiệm joy, contentment, hoặc positive well-being, kết hợp với cảm giác cuộc sống good, meaningful, và worthwhile.
- Mỗi người có định nghĩa riêng, thường liên quan đến loved ones, meaningful experiences, hoặc success, nhưng cần tránh lệ thuộc vào material objects.
- Tầm quan trọng:
- Hạnh phúc ảnh hưởng đến mental health, productivity, và life satisfaction, là nền tảng cho một good life.
- Là chủ đề cốt lõi trong positive psychology và lãnh đạo (leadership), giúp định hướng hành vi và mục tiêu cá nhân.
- Thách thức:
- Định nghĩa hạnh phúc mang tính chủ quan, thay đổi theo thời gian và bối cảnh (context).
- Xã hội thường áp đặt success metrics (như tiền bạc, quyền lực), có thể làm lệch hướng khỏi hạnh phúc thực sự.
- Ví dụ thực tế:
- Một người có thể cảm thấy hạnh phúc khi dành thời gian với gia đình (loved ones), trong khi người khác tìm hạnh phúc qua việc hoàn thành một dự án ý nghĩa (meaningful project).
2. Các yếu tố tạo nên Hạnh phúc: Thành phần cốt lõi 🧩
Hạnh phúc không chỉ là cảm giác tức thời mà cần các ingredients như relationships, purpose, và well-being để duy trì lâu dài.
- Các yếu tố phổ biến:
- Spending time with loved ones: Gắn kết với gia đình, bạn bè là yếu tố thường được nhắc đến khi định nghĩa hạnh phúc.
- Meaningful experiences: Những trải nghiệm có ý nghĩa (như du lịch, học hỏi) mang lại fulfillment.
- Success: Thành công cá nhân, nếu được định nghĩa đúng (self-defined success metrics), góp phần vào hạnh phúc.
- Vai trò của Tiền bạc (Money):
- Nghiên cứu chỉ ra rằng tiền bạc mang lại hạnh phúc đến một mức nhất định (threshold), thường liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu cơ bản (basic needs).
- Sau ngưỡng này, money không tỷ lệ thuận với happiness, đặc biệt nếu chỉ tập trung vào material objects.
- Tự phản ánh (Self-Reflection):
- Để xác định ingredients của hạnh phúc, cần tự hỏi: “Điều gì thực sự khiến tôi cảm thấy cuộc sống worthwhile?”
- Ví dụ: Một người có thể nhận ra community involvement quan trọng hơn financial wealth.
- Ví dụ thực tế:
- Một nhân viên có thể liệt kê work-life balance, personal growth, và supportive relationships là ingredients cần thiết để cảm thấy hạnh phúc trong công việc.
3. Hedonia: Hạnh phúc dựa trên Khoái lạc 🍹
Hedonia là mô hình hạnh phúc tập trung vào pleasure, enjoyment, và tránh distress, thường mang tính tức thời nhưng có thể thiếu chiều sâu.
- Định nghĩa Hedonia:
- Là trạng thái positive affect (cảm xúc tích cực), tập trung vào pleasure, comfort, và enjoyment, đồng thời giảm thiểu distress hoặc discomfort.
- Liên quan đến limbic system trong não, thúc đẩy hành vi tìm kiếm khoái lạc và tránh đau đớn (pain avoidance).
- Đặc điểm:
- Thường gắn với các hoạt động tức thời như ăn uống, giải trí, hoặc thư giãn (sitting on the beach with umbrella drinks).
- Là trạng thái default của não bộ nguyên thủy (primitive brain), ưu tiên pleasure-seeking.
- Hạn chế:
- Hedonia có thể dẫn đến shallow happiness nếu theo đuổi quá mức, thiếu meaning hoặc fulfillment.
- Hedonic adaptation: Não bộ thích nghi nhanh với khoái lạc (pleasure), làm giảm satisfaction theo thời gian (ví dụ: ăn bánh ngọt mỗi ngày trở nên nhàm chán).