Exercise 7 - Validation
https://youtu.be/fIXaK2uhKjk?list=PLu15HihogYiB7zLT3zyYCiwnFc5CC2f3c
==
Phần 1: Giới thiệu và mục tiêu của bài tập
- 🌟 Mục tiêu của bài tập “Validation”
- Bài tập nhằm giúp người thực hiện nhận thức sức mạnh của sự công nhận (validation) – việc nhìn nhận và đánh giá cao những phẩm chất tích cực của người khác – để xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn và tăng khả năng ảnh hưởng xã hội.
- Robert Greene giới thiệu đây là bài tập thứ bảy, dựa trên ý tưởng từ cuốn The Laws of Human Nature, nhấn mạnh rằng sự công nhận là một nhu cầu sâu sắc của con người, nhưng hiếm khi được đáp ứng đầy đủ.
- Mục đích chính là học cách nhìn người khác như những cá nhân độc đáo, công nhận những phẩm chất bị bỏ qua của họ, và sử dụng sức mạnh này để tạo kết nối tích cực, thay vì tập trung vào khuyết điểm hoặc định kiến.
- Bài tập khuyến khích bắt đầu bằng việc suy ngẫm về những lần bạn nhận được sự công nhận, sau đó áp dụng nhận thức này để chủ động công nhận người khác trong các tương tác hàng ngày.
- Ví dụ: Thay vì phàn nàn về lỗi lầm của đồng nghiệp, bạn khen ngợi sự tận tâm của họ trong một dự án, giúp họ cảm thấy được tôn trọng và gắn kết hơn.
- Greene nhấn mạnh rằng sự công nhận không chỉ cải thiện mối quan hệ mà còn mang lại sức mạnh xã hội, giúp bạn ảnh hưởng người khác một cách chân thành và hiệu quả.
- Ví dụ: Công nhận sự sáng tạo của một người bạn có thể khiến họ cởi mở hơn với ý tưởng của bạn, thay vì khiến họ phòng thủ bằng cách chỉ trích.
- 🧠 Tầm quan trọng của sự công nhận
- Greene giải thích rằng sự công nhận – khi ai đó nhìn nhận bạn như một cá nhân và đánh giá cao một phẩm chất cụ thể – là một trải nghiệm hiếm hoi nhưng có tác động mạnh mẽ.
- Ví dụ: Khi sếp khen bạn vì một ý tưởng độc đáo, bạn cảm thấy được tôn trọng và có động lực làm việc tốt hơn, nhưng những khoảnh khắc này thường rất ít.
- Trong cuộc sống, mọi người có xu hướng phân loại nhau (qua vai trò, định kiến) thay vì nhìn nhận cá nhân hóa, dẫn đến cảm giác bị bỏ qua hoặc không được đánh giá cao.
- Theo nhà tâm lý học William James, nhu cầu được công nhận là một trong những nhu cầu sâu sắc nhất của con người, vì bản sắc và giá trị của chúng ta phụ thuộc vào cách người khác nhìn nhận.
- Ví dụ: Cảm giác bị đồng nghiệp phớt lờ có thể khiến bạn mất tự tin, trong khi một lời khen chân thành từ họ có thể nâng cao tinh thần đáng kể.
- Sự công nhận không phải là tâng bốc hay phủ nhận khuyết điểm, mà là nhìn thấy những phẩm chất tích cực thực sự (như đạo đức, trí tuệ, lòng trắc ẩn) và thể hiện sự đánh giá cao một cách chân thành.
- Ví dụ: Thay vì chỉ thấy bạn bè như “người vui tính”, công nhận sự kiên nhẫn của họ khi giúp bạn vượt qua khó khăn sẽ tạo kết nối sâu sắc hơn.
Phần 2: Hướng dẫn thực hiện bài tập
- 🕒 Thực hành suy ngẫm về sự công nhận bạn nhận được
- Greene hướng dẫn bắt đầu ở một nơi yên tĩnh, suy ngẫm về những lần trong quá khứ hoặc gần đây bạn nhận được sự công nhận từ người khác về một phẩm chất tích cực.
- Nhớ lại những khoảnh khắc cụ thể khi ai đó nhìn bạn như một cá nhân và đánh giá cao một hành động hoặc phẩm chất của bạn, như lòng tốt, trí tuệ, hoặc sự sáng tạo.
- Ví dụ: Nhớ lần một người bạn nói “Cách bạn lắng nghe khiến tôi cảm thấy được thấu hiểu” và cảm giác ấm áp, được tôn trọng mà nó mang lại.
- Chú ý rằng những khoảnh khắc này rất hiếm và có tác động mạnh mẽ – chúng khiến bạn cảm thấy “tan chảy” (melt) và được nhìn nhận đúng với con người mình.
- Ví dụ: Một lời khen từ đồng nghiệp về sự tỉ mỉ trong công việc có thể khiến bạn cảm thấy tự hào hơn nhiều so với những lời khen chung chung.
- Nhận ra rằng không ai hoàn hảo – bạn có khuyết điểm, nhưng cũng có những phẩm chất đáng được công nhận, như đạo đức, sự hỗ trợ, hoặc lòng trắc ẩn.
- Ví dụ: Dù bạn có thể thiếu kiên nhẫn trong một số tình huống, bạn vẫn có khả năng truyền cảm hứng cho người khác bằng sự nhiệt huyết của mình.
- Mục tiêu là cảm nhận sức mạnh của sự công nhận đối với bạn, để hiểu tại sao nó quan trọng và tại sao người khác cũng khao khát điều này.
- Ví dụ: Hiểu rằng một lời khen chân thành từ sếp từng khiến bạn làm việc chăm chỉ hơn giúp bạn thấy giá trị của việc công nhận người khác.
- 🌍 Áp dụng sự công nhận vào người khác
- Sau khi suy ngẫm về bản thân, Greene khuyến khích “đảo ngược” quá trình: Sử dụng sức mạnh của sự công nhận để khiến người khác cảm thấy được nhìn nhận và đánh giá cao.
- Nhận ra rằng bạn hiếm khi công nhận người khác, thường tập trung vào khuyết điểm hoặc phân loại họ theo định kiến (như “họ thành công vì may mắn”).
- Ví dụ: Bạn có thể nghĩ đồng nghiệp giỏi vì họ có bằng cấp tốt, thay vì công nhận sự chăm chỉ hoặc sáng tạo của họ.
- Hãy thay đổi cách nhìn: Thấy người khác như những cá nhân độc đáo với những phẩm chất tích cực bị bỏ qua, và chủ động công nhận chúng.
- Ví dụ: Thay vì chỉ thấy sếp như “người nghiêm khắc”, khen họ vì cách họ dẫn dắt đội nhóm qua khó khăn sẽ tạo kết nối tích cực.
- Cách thực hiện cụ thể:
- Tìm phẩm chất bị bỏ qua: Xác định những phẩm chất mà người khác không được công nhận, đặc biệt là những điều họ tự hào nhưng ít ai chú ý.
- Ví dụ: Một đồng nghiệp thành công có thể nhận nhiều lời khen về kết quả công việc, nhưng hiếm ai công nhận sự kiên trì của họ khi đối mặt với áp lực.
- Ví dụ: Công nhận lòng tốt của một người bạn khi họ giúp bạn, thay vì chỉ tập trung vào những lần họ làm bạn khó chịu.
- Cá nhân hóa sự công nhận: Thay vì khen chung chung (“Bạn giỏi lắm”), hãy cụ thể về hành động hoặc phẩm chất, và thể hiện chân thành.
- Ví dụ: Nói với bạn bè “Cách bạn luôn kiên nhẫn lắng nghe khiến tôi thực sự trân trọng” sẽ có tác động lớn hơn “Bạn là người tốt”.
- Chú ý đến người thành công: Những người nổi tiếng hoặc thành đạt thường thiếu sự công nhận cho những phẩm chất cá nhân (như lòng trắc ẩn, sự khiêm tốn), vì mọi người chỉ tập trung vào thành công của họ.
- Ví dụ: Khen một lãnh đạo nổi tiếng vì sự đồng cảm với nhân viên, thay vì chỉ nhắc đến giải thưởng của họ, sẽ khiến họ cảm thấy được nhìn nhận sâu sắc hơn.
- Tránh làm mất giá trị: Không công nhận theo kiểu hạ thấp (như “Bạn giỏi, nhưng chỉ vì bạn may mắn”), vì điều này phá hủy sự công nhận và tạo cảm giác bất an.
- Ví dụ: Thay vì nói “Bạn làm tốt, nhưng ai cũng làm được”, hãy nói “Tôi thực sự ấn tượng với cách bạn xử lý dự án này”.
- Áp dụng sự công nhận trong mọi tương tác xã hội, đặc biệt khi muốn ảnh hưởng hoặc thuyết phục người khác, như trong công việc, gia đình, hoặc bạn bè.
- Ví dụ: Công nhận sự nỗ lực của đồng nghiệp trước khi đề xuất ý tưởng sẽ khiến họ cởi mở hơn với quan điểm của bạn.
- Mục tiêu là tạo thói quen nhìn nhận người khác như cá nhân, công nhận những phẩm chất độc đáo của họ để xây dựng sự tin tưởng và kết nối.
- Ví dụ: Thay vì phàn nàn về sự chậm trễ của người yêu, công nhận sự chu đáo của họ khi chuẩn bị bữa tối sẽ cải thiện mối quan hệ.
Phần 3: Lý do đằng sau bài tập
- 🔍 Mục đích của việc sử dụng sự công nhận
- Greene giải thích rằng con người khao khát được nhìn nhận như những cá nhân độc đáo, nhưng xã hội thường phân loại và đánh giá họ qua lăng kính định kiến, dẫn đến cảm giác bị bỏ qua.
- Ví dụ: Tại nơi làm việc, bạn có thể bị xem là “nhân viên chăm chỉ” mà không ai chú ý đến sự sáng tạo hoặc lòng trắc ẩn của bạn, khiến bạn cảm thấy vô hình.
- Sự công nhận đáp ứng nhu cầu sâu sắc này, mang lại cảm giác được tôn trọng, quan trọng, và xứng đáng, từ đó tạo động lực tích cực.
- Công nhận người khác không chỉ xây dựng mối quan hệ mà còn mang lại sức mạnh xã hội, giúp bạn ảnh hưởng và thuyết phục hiệu quả hơn.
- Ví dụ: Khi bạn công nhận sự tận tâm của đồng nghiệp, họ có thể sẵn sàng hỗ trợ bạn trong một dự án, vì họ cảm thấy được tôn trọng.
- Ngược lại, làm người khác bất an bằng cách hạ thấp hoặc bỏ qua phẩm chất của họ (như nói “Bạn chỉ may mắn thôi”) sẽ tạo ra sự thù địch và mất kết nối.
- Ví dụ: Chỉ trích trí tuệ của một người bạn thay vì công nhận sự sáng tạo của họ có thể khiến họ xa cách bạn.
- Bài tập giúp ta khắc phục xu hướng tự nhiên là tập trung vào khuyết điểm hoặc định kiến, thay vào đó nhìn thấy những phẩm chất tích cực bị bỏ qua của người khác.
- Ví dụ: Thay vì nghĩ “Đồng nghiệp này chỉ giỏi vì họ có cơ hội”, công nhận sự kiên trì của họ sẽ tạo ra sự hợp tác thay vì cạnh tranh.
- 🚫 Vượt qua xu hướng phân loại và phán xét
- Greene nhấn mạnh rằng chúng ta thường không nhìn người khác như cá nhân, mà qua lăng kính định kiến, vai trò, hoặc khuyết điểm, điều này làm giảm sự kết nối và gây tổn thương.
- Ví dụ: Bạn có thể xem một người bạn là “luôn trễ giờ” mà không nhận ra sự hào phóng của họ khi giúp bạn trong lúc khó khăn.
- Bài tập giúp ta phá vỡ thói quen này bằng cách chủ động tìm kiếm và công nhận những phẩm chất tích cực, đặc biệt là những điều người khác không thấy.
- Ví dụ: Công nhận sự đồng cảm của sếp thay vì chỉ thấy họ “khắt khe” sẽ thay đổi cách bạn tương tác và cải thiện mối quan hệ.
- Sự công nhận không phải là phủ nhận khuyết điểm, mà là tập trung vào những gì đáng giá để xây dựng sự tin tưởng và khuyến khích hành vi tích cực.
- Ví dụ: Dù đồng nghiệp có thể thiếu tổ chức, công nhận sự sáng tạo của họ sẽ thúc đẩy họ cải thiện mà không cảm thấy bị tấn công.
Phần 4: Lợi ích của bài tập
- 💡 Xây dựng mối quan hệ sâu sắc
- Sự công nhận giúp tạo kết nối chân thành, vì người khác cảm thấy được nhìn nhận và tôn trọng như những cá nhân độc đáo.
- Ví dụ: Công nhận sự kiên nhẫn của bạn bè khi họ giúp bạn giải quyết vấn đề sẽ khiến họ cảm thấy gần gũi hơn và sẵn sàng chia sẻ.
- Các mối quan hệ được cải thiện khi mọi người cảm thấy được đánh giá cao, giảm xung đột và tăng sự tin tưởng.
- Ví dụ: Khen ngợi đồng nghiệp vì sự tỉ mỉ sẽ khiến họ hợp tác tốt hơn, thay vì căng thẳng vì bị chỉ trích.
- Sự công nhận đặc biệt hiệu quả trong các mối quan hệ thân thiết, nơi nó có thể làm sâu sắc thêm sự gắn bó và thấu hiểu.
- Ví dụ: Công nhận sự chu đáo của người yêu sẽ củng cố mối quan hệ, ngay cả khi có bất đồng.
- 🛠️ Tăng khả năng ảnh hưởng xã hội
- Công nhận người khác mang lại sức mạnh xã hội, vì họ sẽ cởi mở hơn với ý tưởng, đề xuất, hoặc yêu cầu của bạn khi cảm thấy được tôn trọng.
- Kỹ năng này đặc biệt hữu ích trong môi trường làm việc, nơi sự công nhận có thể thúc đẩy tinh thần đồng đội và hiệu quả.
- Sự công nhận chân thành giúp bạn xây dựng uy tín và thiện chí, tạo nền tảng cho các tương tác tích cực lâu dài.
- 🌱 Cải thiện nhận thức và tư duy tích cực