Trong một thế giới không ngừng thay đổi, từ sự bùng nổ của công nghệ đến những biến động kinh tế và xã hội, sự tiến hóa (evolution) không chỉ là câu chuyện của tự nhiên mà còn là kim chỉ nam cho sự sống còn của con người, doanh nghiệp và xã hội. Hơn 150 năm kể từ khi Charles Darwin giới thiệu lý thuyết về chọn lọc tự nhiên (natural selection), những nguyên tắc của sự tiến hóa vẫn tiếp tục soi sáng cách chúng ta đối mặt với thành công, thất bại và sự thay đổi không ngừng. Bài báo này sẽ khám phá cách các khái niệm tiến hóa—từ chọn lọc tự nhiên, tuyệt chủng (extinction) đến thích nghi (adaptation)—có thể được áp dụng vào cuộc sống cá nhân, nghề nghiệp và xã hội, thông qua lăng kính của tự nhiên và sự phát triển của ngôn ngữ.
Theo nhà sinh thái học Rafe Sagarin, chọn lọc tự nhiên (natural selection) là một quá trình “vô cùng đơn giản” chỉ cần ba yếu tố: sự đa dạng giữa các cá thể (variation), điều kiện môi trường ưu ái một số biến thể (environmental conditions), và khả năng truyền lại các đặc điểm được ưu ái (reproduction of favored variants). Nhà sinh vật học Geerat J. Vermeij mô tả đây là quá trình “loại bỏ không ngẫu nhiên” (non-random elimination), tập trung vào lợi thế tức thời, không phải lợi ích tương lai. Các đặc điểm thành công phải lặp lại được, có thể cùng tồn tại và được truyền qua các thế hệ.
Hãy tưởng tượng một đàn ngựa vằn (zebra) đối mặt với sư tử. Những con ngựa chạy nhanh hơn, đá mạnh hơn hoặc có thị lực tốt hơn sẽ sống sót và sinh sản, dần dần khiến cả đàn trở nên nhanh nhẹn hơn. Sự đa dạng này—tốc độ, sức mạnh, thị giác—tạo ra nhiều con đường thành công (multiple success paths), minh chứng rằng không có một công thức duy nhất để tồn tại. Trong cuộc sống, điều này nhắc nhở chúng ta rằng sự khác biệt và khả năng thích nghi là chìa khóa để vượt qua thách thức.
Tuyệt chủng (extinction) là kết cục không thể tránh khỏi khi một loài không thể thích nghi với môi trường thay đổi. Khi Martha, con chim bồ câu hành khách (passenger pigeon) cuối cùng, qua đời vào năm 1914, cả một loài đã biến mất. Tuyệt chủng sinh học (biological extinction) xảy ra khi cá thể cuối cùng của một loài chết, nhưng tuyệt chủng chức năng (functional extinction) có thể xảy ra sớm hơn, khi dân số giảm xuống dưới ngưỡng sống còn (Allee effects) hoặc chỉ còn tồn tại trong điều kiện nuôi nhốt.
Nguyên nhân của tuyệt chủng thường đến từ sự cạnh tranh (competition) với các loài thích nghi tốt hơn, hoặc do những thay đổi môi trường như biến đổi khí hậu (climate change), phá rừng (deforestation), hoặc các sự kiện thảm khốc như núi lửa phun trào (volcanic eruptions). Hệ sinh thái là một mạng lưới phức tạp, nơi sự tuyệt chủng của một loài có thể gây ra phản ứng dây chuyền (chain reactions), như khi loài săn mồi biến mất khiến loài con mồi bùng nổ, hoặc ngược lại.
Trong đời sống, “tuyệt chủng” có thể xảy ra khi cá nhân hoặc tổ chức không cập nhật kỹ năng hoặc đổi mới. Một công ty không bắt kịp xu hướng công nghệ, như Kodak với sự thất bại trong việc chuyển đổi sang nhiếp ảnh kỹ thuật số, sẽ bị thị trường “loại bỏ”. Tương tự, cá nhân không học hỏi kỹ năng mới sẽ bị tụt hậu trong một thế giới biến động.
Ngôn ngữ là một ví dụ sống động về sự tiến hóa và tuyệt chủng. Tiếng Pháp là một câu chuyện thành công của sự thích nghi (adaptability). Theo Nadeau và Barlow, ba sự kiện lịch sử lớn—sự sụp đổ của Đế quốc La Mã, cuộc chinh phục nước Anh, và sự trỗi dậy của Paris như trung tâm quyền lực—đã thúc đẩy tiếng Pháp phát triển. Ngôn ngữ này đã linh hoạt tiếp thu từ các nguồn như tiếng Norse, Gaulish, Arabic, và Italian, đồng thời chuẩn hóa (standardization) vào thế kỷ 12 với các quy tắc ngữ pháp và chính tả, chuyển từ chữ Gothic sang chữ Latin.
Ngược lại, tiếng Latin là một trường hợp của “tuyệt chủng chức năng”. Sự phức tạp (complexity) của nó—với nhiều biến đổi từ ngữ theo ngữ cảnh—khiến nó khó học hơn các ngôn ngữ phái sinh như tiếng Ý, Pháp, hoặc Tây Ban Nha. Thiếu sự chuẩn hóa (lack of central authority) đã dẫn đến sự phân hóa thành tiếng Latin thông tục (Vulgar Latin) và cuối cùng là các ngôn ngữ mới. Ngày nay, tiếng Latin chỉ còn được sử dụng ở Vatican, trong các nghi lễ học thuật (academic ceremonies) và thuật ngữ kỹ thuật (technical terminology), nhưng di sản của nó vẫn sống trong 60% từ vựng tiếng Anh và các ngôn ngữ Roman khác.
Sự tiến hóa dạy chúng ta rằng không có chiến thắng vĩnh viễn (no permanent victories). Thích nghi liên tục (continuous adaptation) là điều kiện tiên quyết để tồn tại, dù là trong tự nhiên, kinh doanh hay cuộc sống cá nhân. Các công ty như Netflix đã sống sót bằng cách chuyển từ dịch vụ cho thuê DVD sang phát trực tuyến (streaming), trong khi những gã khổng lồ như Blockbuster bị tuyệt chủng do trì trệ. Tương tự, cá nhân cần không ngừng cập nhật kỹ năng (skills updating) để phù hợp với thị trường lao động thay đổi nhanh chóng.
Ngôn ngữ cũng phản ánh bài học này. Tiếng Pháp thích nghi bằng cách tiếp thu và chuẩn hóa, trong khi tiếng Latin bị phân hóa do thiếu linh hoạt. Trong đời sống cá nhân, việc học hỏi liên tục—từ kỹ năng kỹ thuật (technical skills) đến giao tiếp liên văn hóa (intercultural communication)—là cách để tránh bị “tuyệt chủng” trong một thế giới toàn cầu hóa.