2..Anything That Can Go Wrong, Will
HỆ QUẢ KHÔNG MONG MUỐN (UNINTENDED CONSEQUENCES)
"Anything That Can Go Wrong, Will" (Điều gì có thể sai, sẽ sai). Mọi hành động đều có hệ quả, nhưng nhiều hệ quả trong số đó không được lường trước. Tuy nhiên, những hệ quả không mong muốn này thường không ngẫu nhiên mà tuân theo các quy luật có thể dự đoán được. Hiểu các mental models liên quan giúp chúng ta tránh được nhiều cạm bẫy.
I. BI KỊCH NGUỒN LỰC CHUNG (THE TRAGEDY OF THE COMMONS) & CÁC MÔ HÌNH LIÊN QUAN
Đây là một lớp các hệ quả không mong muốn phát sinh khi nhiều cá nhân đưa ra quyết định có lợi cho riêng mình, nhưng tổng hợp lại tạo ra một kết quả tồi tệ hơn cho cả cộng đồng.
- Bi Kịch Nguồn Lực Chung (Tragedy of the Commons):
- Khái niệm: Khi một nguồn tài nguyên chung (commons) bị suy kiệt do các cá nhân hành động theo lợi ích riêng của mình, dẫn đến tổn hại cho tất cả mọi người.
- Ví dụ kinh điển: Bãi chăn thả chung Boston Common. Mỗi nông dân thêm một con bò sẽ có lợi cho gia đình mình, nhưng nếu tất cả nông dân đều làm vậy, bãi cỏ sẽ bị phá hủy, gây hại cho đàn bò của tất cả mọi người.
- Ứng dụng: Đánh bắt cá quá mức, phá rừng, xả rác, gửi email spam, lạm dụng kháng sinh dẫn đến tình trạng kháng thuốc.
- Sự Chuyên Chế Của Những Quyết Định Nhỏ (Tyranny of Small Decisions):
- Khái niệm: Một chuỗi các quyết định nhỏ, có vẻ hợp lý ở cấp độ cá nhân, cuối cùng dẫn đến một hậu quả tiêu cực trên toàn hệ thống. Đây là cơ chế nền tảng của Tragedy of the Commons. Nó giống như "cái chết bởi ngàn nhát cắt" (death by a thousand cuts).
- Ví dụ:
- Khi đi ăn và chia đều hóa đơn, mỗi người có xu hướng gọi món đắt hơn, khiến tổng hóa đơn của cả nhóm cao hơn.
- Các khoản chi tiêu nhỏ bằng thẻ tín dụng cộng dồn thành một khoản nợ lớn.
- Các quyết định riêng lẻ (khoan một cái giếng, chặt vài cái cây) tích tụ lại gây ra các vấn đề môi trường trên diện rộng.
- Vấn Đề Kẻ Ăn Theo (Free Rider Problem):
- Khái niệm: Một số người hưởng lợi từ một nguồn tài nguyên mà không đóng góp chi phí để duy trì nó.
- Ví dụ: Trốn thuế nhưng vẫn sử dụng dịch vụ công (cơ sở hạ tầng, hệ thống pháp luật); thành viên không làm việc trong dự án nhóm; dùng trộm Wi-Fi.
- Hàng Hóa Công (Public Goods):
- Khái niệm: Các nguồn lực mà khó có thể loại trừ ai đó khỏi việc sử dụng chúng (ví dụ: không khí, quốc phòng, truyền hình quảng bá).
- Free rider problem thường xảy ra với public goods. Nếu có quá nhiều free riders, public good có thể bị suy thoái và dẫn đến Tragedy of the Commons.
- Miễn Dịch Cộng Đồng (Herd Immunity):
- Một ví dụ tổng hợp xuất sắc:
- Môi trường không có dịch bệnh nhờ tiêm chủng là một public good.
- Những người không tiêm chủng là các free riders, hưởng lợi từ sự bảo vệ của những người đã tiêm.
- Khi đủ các cá nhân quyết định không tiêm chủng (tyranny of small decisions), tỷ lệ tiêm chủng giảm xuống dưới ngưỡng cần thiết, dẫn đến bùng phát dịch bệnh (tragedy of the commons).
- Ứng dụng ngoài y tế: Các chuẩn mực xã hội, văn hóa, kinh doanh. Ví dụ, nếu đủ người trốn thuế (free riders), nó có thể trở thành một chuẩn mực văn hóa tiêu cực và khó đảo ngược.
II. NGOẠI TÁC (EXTERNALITIES): HỆ QUẢ LAN TỎA CỦA HÀNH ĐỘNG
Externalities là một thuật ngữ kinh tế dùng để chỉ các hệ quả của một hành động ảnh hưởng đến một bên thứ ba không liên quan trực tiếp đến hành động đó.
- Khái niệm:
- Là những hệ quả (tốt hoặc xấu) ảnh hưởng đến một thực thể mà không có sự đồng ý của họ, do một nguồn bên ngoài áp đặt.
- Ngoại tác tiêu cực (Negative Externality): Ô nhiễm không khí từ nhà máy ảnh hưởng đến người dân xung quanh; khói thuốc lá thụ động.
- Ngoại tác tích cực (Positive Externality): Những người được tiêm chủng bảo vệ những người không thể tiêm chủng; một công ty đào tạo sơ cứu cho nhân viên và họ sử dụng kỹ năng đó để cứu người ngoài công việc.
- Hiệu Ứng Lan Tỏa (Spillover Effects):
- Khái niệm: Cơ chế tạo ra externalities, khi tác động của một hoạt động "lan tỏa" ra ngoài các tương tác cốt lõi của hoạt động đó.
- Ví dụ:
- Mua một chiếc ô tô làm tăng thêm tắc nghẽn giao thông, một chi phí mà tất cả những người đi trên cùng con đường phải gánh chịu.
- Nghe nhạc lớn làm hàng xóm mất ngủ và giảm năng suất làm việc.
III. GIẢI PHÁP CHO CÁC NGOẠI TÁC TIÊU CỰC
Mục tiêu là buộc bên gây ra ngoại tác phải chịu trách nhiệm về các chi phí mà họ tạo ra.
- Nội Hóa Ngoại Tác (Internalizing Externalities):
- Khái niệm: Một nỗ lực yêu cầu thực thể gây ra ngoại tác tiêu cực phải trả giá cho nó.
- Mục đích: "Giá" phải trả đủ cao để bù đắp chi phí xử lý hậu quả và ngăn chặn hành vi gây hại ngay từ đầu.
- Phương pháp:
- Thuế (thuế thuốc lá).
- Phạt (phạt xả rác).
- Quy định (giới hạn số bò trên Boston Common).
- Kiện tụng (hàng xóm kiện vì tiếng ồn).
- Định Lý Coase (Coase Theorem):
- Khái niệm: Một giải pháp dựa trên thị trường để nội hóa ngoại tác một cách hiệu quả mà không cần sự can thiệp của chính phủ, miễn là các điều kiện sau được đáp ứng:
- Quyền sở hữu được xác định rõ (Well-defined property rights).
- Các bên hành động hợp lý (Rational actors).
- Chi phí giao dịch thấp (Low transaction costs).
- Ví dụ: Thay vì quy định số lượng bò, có thể phân chia quyền chăn thả cho các nông dân. Sau đó, họ có thể tự do mua bán các quyền này, tạo ra một thị trường hiệu quả để sử dụng bãi chăn thả chung.
- Hệ Thống Mua Bán Giấy Phép Phát Thải (Cap-and-Trade Systems):
- Khái niệm: Một ứng dụng hiện đại của Coase theorem để giải quyết các ngoại tác tiêu cực từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
- Cách hoạt động:
- Chính phủ đặt ra một giới hạn ("cap") về tổng lượng chất ô nhiễm được phép thải ra.
- Các công ty phải có giấy phép cho lượng phát thải của họ.
- Các công ty có thể mua bán ("trade") các giấy phép này trên một thị trường mở.
- Hệ thống này thỏa mãn các điều kiện của Coase theorem, tạo ra một cách hiệu quả để giảm ô nhiễm.