Abraham Maslow, Lecture 6: The Nature of Creative Inspiration
Tuyệt vời! Dưới đây là bản tóm tắt chi tiết bài giảng thứ sáu của Abraham Maslow, tập trung vào bản chất của cảm hứng sáng tạo và hai giai đoạn của sự sáng tạo, được trình bày theo yêu cầu của bạn.
📖 Abraham Maslow – Bài giảng 6: Bản Chất của Cảm Hứng Sáng Tạo (The Nature of Creative Inspiration)
Bài giảng này tiếp tục khám phá chủ đề sáng tạo trong Chương 4 của "The Farther Reaches of Human Nature," đặc biệt đi sâu vào hai giai đoạn của quá trình sáng tạo và các đặc điểm của cảm hứng sáng tạo ban đầu.
1. 🔄 Ôn lại và Kết nối: Sáng tạo và Giáo dục Nhân văn
- Kết nối với video trước: Đã bắt đầu Chương 4 về chủ đề sáng tạo (creativity).
- Điểm lại nội dung chính đã thảo luận:
- Sáng tạo chiếm một vị trí trung tâm trong Tâm lý học Nhân văn (Humanistic Psychology), khác với nhiều trường phái tâm lý học chính thống (mainstream psychology).
- Hai chủ đề quan trọng từ phần trước của Chương 4:
- Sáng tạo là một dấu hiệu của sự tự hiện thực hóa (marker of self-actualization):
- Maslow nhận thấy những người tự hiện thực hóa (self-actualizing people) thường rất sáng tạo theo nhiều cách khác nhau (không nhất thiết là nghệ sĩ, nhạc sĩ theo nghĩa truyền thống; có thể là trong khoa học, chính trị).
- Nhấn mạnh vào giáo dục nghệ thuật (art education):
- Như một cách để nuôi dưỡng sự sáng tạo trong hệ thống giáo dục.
- Điều này hình thành nên đường nét của một tầm nhìn tâm lý học nhân văn về giáo dục:
- Giáo dục nên mang tính toàn thể (holistic) hơn nhiều so với quan niệm thông thường (chỉ truyền đạt kỹ năng nghề nghiệp thực dụng - pragmatic job skills, làm cho con người nhanh nhạy hơn về mặt nhận thức - cognitively more agile, thông minh hơn để điểm SAT cao hơn).
- Theo Maslow, giáo dục theo nghĩa tốt đẹp và sâu sắc hơn nên nhằm mục đích giúp chúng ta nuôi dưỡng tất cả các chiều kích và tiềm năng khác nhau của bản thể (dimensions and latencies of our being), bao gồm cả sự sáng tạo và làm sâu sắc chính bản thể của chúng ta.
2. 🔥🆚🔩 Hai Giai Đoạn của Sáng Tạo: Sơ Cấp và Thứ Cấp
- Maslow phân biệt hai giai đoạn (hay phương thức) của sự sáng tạo:
- 1. Sáng tạo Sơ cấp (Primary Creativeness):
- Đây là giai đoạn "nóng bỏng", đầy cảm hứng (hot inspirational phase) của sự sáng tạo.
- Khi "nàng thơ" (muse) xuất hiện, ý tưởng, cảm hứng ùa về.
- 2. Sáng tạo Thứ cấp (Secondary Creativeness):
- Bao gồm tất cả công việc khó khăn, chi tiết, cụ thể (hard detailed nuts and bolts type of work) cần thiết để phát triển ý tưởng, cảm hứng ban đầu và đưa nó đến sự đơm hoa kết trái trọn vẹn.
- Liên hệ với câu nói của Thomas Edison: "Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi." (Genius is 1% inspiration and 99% perspiration.)
- 1% cảm hứng = 1% primary creativeness (theo thuật ngữ của Maslow).
- 99% mồ hôi = 99% công việc khó khăn để hiện thực hóa ý tưởng.
- Trọng tâm của Maslow trong chương này:
- Maslow thường tập trung nhiều hơn vào phương thức gần với đỉnh của Tháp Nhu Cầu.
- Ông sẽ dành 95% phần còn lại của chương để nói về primary creativeness (giai đoạn "nóng bỏng", đầy cảm hứng, bùng nổ như núi lửa - volcanic type phase).
3. 🌋 Đặc Điểm của Sáng tạo Sơ cấp (Primary Creativeness) – Giai đoạn Cảm Hứng
- Một số mô tả ban đầu:
- Mất đi trải nghiệm về quá khứ và tương lai (loss of the experience of past and future):
- Trong giai đoạn cảm hứng, chúng ta thực sự sống sâu trong khoảnh khắc hiện tại, hòa làm một với những đòi hỏi của khoảnh khắc đó.
- Không quá bận tâm đến việc nhớ lại quá khứ hay dự phóng tương lai.
- Đắm mình trong khoảnh khắc (immersion in the moment), "ở trong vùng" (being in the zone).
- Không mệt mỏi (tirelessness):
- Khi ở trong giai đoạn "núi lửa" của sự sáng tạo, chúng ta dễ dàng làm việc nhiều giờ liền.
- Giảng viên khuyến khích người xem suy ngẫm về trải nghiệm sáng tạo của chính mình, khi bạn thực sự theo đuổi ý tưởng, "yêu" nó và cố gắng đưa nó đến kết quả.
- Vô ngã (selflessness):
- Không thực sự lo lắng liệu ý tưởng có được người khác chấp nhận hay không, bạn sẽ trông như thế nào, hay có bị coi là ngu ngốc nếu thất bại.
- Sự tự ý thức (self-consciousness) và sự tự quan sát (self-observation) thông thường nhường chỗ cho sự hòa làm một với thực tại trước mắt.
- Được xác định như một loại trải nghiệm đỉnh cao (peak experience):
- Khoảnh khắc sáng tạo "nóng bỏng" tương tự như các loại peak experiences khác (khoảnh khắc tâm linh, numinous, mặc khải - epiphany, hợp nhất với vũ trụ).
- Danh sách chi tiết các mô tả/khía cạnh của cảm hứng sáng tạo (Primary Creativeness):
- Cách học: Không phải ghi nhớ thuộc lòng, mà là để từng mô tả tạo thành một bức tranh (gestalt) về primary creativeness. Suy ngẫm về những khoảnh khắc sáng tạo của chính bạn.
- Nhiều mô tả có xu hướng nhóm lại với nhau.
- Nhóm 1: Liên quan đến Thời gian
- 1. Từ bỏ quá khứ, những gì đã thử, và công việc thường nhật (giving up the past, the tried, and business as usual).
- Khoảnh khắc sáng tạo không bị chi phối bởi thói quen quá khứ hay những gì người khác đã làm. Nó là từ bỏ quá khứ để đón nhận sự độc đáo của khoảnh khắc hiện tại.
- 2. Từ bỏ tương lai, dự án chủ yếu hướng tới một mục tiêu nào đó (giving up the future, the project of being mostly for some end).
- Primary creativeness có một tính phi thời gian (timelessness), hoặc nói cách khác, bạn thực sự ở trong hiện tại.
- Nhóm 2: Liên quan đến Trạng thái Tâm trí và Bản ngã
- 3. Sự ngây thơ, như một sự kinh ngạc trẻ thơ (innocence, like a kind of childlike wonder).
- Giai đoạn primary creativeness gần giống như trạng thái trẻ thơ.
- Có thể đánh thức lại những phần tốt đẹp hơn trong trải nghiệm thời thơ ấu (sự vui tươi, không bị ràng buộc bởi "nên" và "không nên").
- Lang thang trong trạng thái kinh ngạc và ngạc nhiên trẻ thơ giữa sức nóng của khoảnh khắc sáng tạo.
- 4. Sự thu hẹp ý thức, giảm bớt nhận thức về người khác và yêu cầu của họ (narrowing of consciousness, a lessening of the awareness of other people and their demands).
- Không bị chi phối bởi những gì người khác nói về việc bạn đang làm.
- Thay vào đó, bạn đang đến với cái tôi đích thực (authentic self) của mình, ý thức sâu sắc về bản thân.
- Đặt câu hỏi: Bạn thực sự là ai?
- Cảm giác thông thường về bản thân (như một bản lý lịch - resume, danh sách các thuộc tính thực tế) tan biến trong sức nóng của khoảnh khắc sáng tạo.
- Thay vào đó là một phiên bản của cái tôi (hoặc từ "cái tôi" - self lúc này cũng bắt đầu lung lay) đơn giản là tuôn chảy vào chân trời vô tận của khoảnh khắc hiện tại.
- Cái tôi của dòng chảy (self of flow), cái tôi của sự đắm mình hoàn toàn trong hiện tại, không phải cái tôi không đích thực (inauthentic self - cái tôi chúng ta trình bày với người khác để được yêu thích, hoặc với chính mình để cảm thấy ổn).
- 5. Mất đi cái tôi (loss of ego), một kiểu quên mình (self-forgetfulness).
- Quên đi lý lịch, bằng cấp, mục tiêu, sự chấp nhận của người khác.
- Chỉ còn lại dòng chảy của sự gắn kết với khoảnh khắc.
- Mất đi sự tự ý thức (self-consciousness) thông thường.
- Thay vào đó là sự hấp thu hoàn toàn vào cái phi-ngã (total absorption in non-self).
- Trong ngôn ngữ Phật giáo/Phạn ngữ: Anātman (Vô ngã). (Mặc dù ātman không hoàn toàn tương đương với "cái tôi" hay "linh hồn").
- Đây là một trong những con đường để tìm thấy bản sắc thực sự của bạn (true identity).
- 6. Ức chế sức mạnh của ý thức (inhibiting the force of consciousness) (Maslow dùng từ không chuẩn xác).
- Giảng viên cho rằng Maslow muốn nói đến sự ức chế sức mạnh của tự-ý-thức (self-consciousness).
- Tuy nhiên, một mức độ tự nhận thức (self-awareness) nhất định là cần thiết cho giai đoạn secondary creativeness.
- Nhóm 3: Liên quan đến Nỗi sợ, Phòng vệ và Sức mạnh
- 7. Những nỗi sợ hãi thông thường biến mất (normal fears disappear).
- Nỗi sợ về sự tự ý thức hoặc bất cứ điều gì liên quan đến nó cũng biến mất.
- 8. Sự giảm bớt tương ứng của các cơ chế phòng vệ và ức chế thông thường (correlative lessening of your normal defenses and inhibitions).
- Nếu nỗi sợ biến mất, bạn cảm thấy ít cần phải phòng thủ hơn.
- Khi bạn tuôn chảy trong đại dương vô tận của sự tồn tại, bạn ít cần phải phòng thủ hơn, vì bạn đã học cách bơi.
- 9. Sự trỗi dậy của sức mạnh và lòng can đảm (rising up of strength and courage).
- Sức mạnh của bạn với tư cách là một con người có quyền khai sinh là sáng tạo, mang sự phát minh, cái mới vào vũ trụ, bắt đầu trỗi dậy.
- Cùng với đó là lòng can đảm (courage - từ "cor" trong tiếng Latin nghĩa là "trái tim").
- Sáng tạo đòi hỏi lòng can đảm (Creativity requires courage).
- Rollo May đã viết cuốn sách "Lòng Can Đảm để Sáng Tạo" (The Courage to Create).
- Cần can đảm để thoát khỏi cái tôi nhỏ bé, theo công thức, cái tôi thông thường của bạn, để nó tan biến trong đại dương bao la của sự tồn tại con người.
- Hầu hết chúng ta bám chặt vào cái tôi thông thường của mình như thể nếu buông ra, chúng ta sẽ không thể sống sót.
- Cần can đảm để bị thu hút bởi sự bí ẩn (mystery):
- Giảng viên hy vọng sinh viên học được những bài học sâu sắc về sự không biết (unknowing) ngay cả khi họ hiểu biết thế giới hơn qua giáo dục; uống cạn sự bí ẩn của vạn vật.
- Nhóm 4: Liên quan đến Thái độ Chấp nhận và Tin tưởng
- Nhóm 5: Liên quan đến Tính Toàn thể và Tiềm thức
- Nhóm 6: Liên quan đến Tri giác và Biểu hiện
4. 👋 Kết thúc và Lời Chào
- Bài giảng kết thúc với 18 mô tả về primary creativeness.
- Giảng viên hy vọng người xem tận hưởng thời gian cách ly và thực hành một chút sáng tạo.