Abraham Maslow, Lecture 5: Desacralization & Resacralization
Tuyệt vời! Dưới đây là bản tóm tắt chi tiết bài giảng thứ năm của Abraham Maslow, tập trung vào các khái niệm "Phi Linh Thiêng Hóa" (Desacralization) và "Tái Linh Thiêng Hóa" (Resacralization), cùng với phần mở đầu về thái độ sáng tạo, được trình bày theo yêu cầu của bạn.
📖 Abraham Maslow – Bài giảng 5: Phi Linh Thiêng Hóa (Desacralization) & Tái Linh Thiêng Hóa (Resacralization)
Bài giảng này khám phá sự mất mát ý thức về tính thiêng liêng trong xã hội hiện đại và lời kêu gọi của Maslow về việc tái tạo lại cảm nhận này, đồng thời giới thiệu tầm quan trọng của thái độ sáng tạo.
1. 🔄 Kết nối và Giới thiệu Chủ đề Mới
- Đây là video thứ năm trong chuỗi bài giảng về "The Farther Reaches of Human Nature" của Abraham Maslow.
- Kết nối với video trước: Đã gần kết thúc Chương 3, chuẩn bị thảo luận về một sự phân biệt quan trọng ở cuối chương.
- Hai thuật ngữ chính của bài giảng này:
- Phi Linh Thiêng Hóa (Desacralization)
- Tái Linh Thiêng Hóa (Resacralization)
- Mặc dù nghe có vẻ phức tạp, nhưng không quá khó hiểu.
2. 📉 Phi Linh Thiêng Hóa (Desacralization): Mất Mát Ý Thức về Tính Thiêng Liêng
- Định nghĩa:
- "Sacred" (thiêng liêng) nằm trong từ này. "De-" có nghĩa là mất đi, loại bỏ.
- Desacralization: Sự mất mát ý thức về tính thiêng liêng (loss of the sense of the sacred), một hiện tượng khá phổ biến trong thời đại chúng ta (theo Maslow).
- Cuốn sách bắt đầu hướng đến một dạng phê bình xã hội (social critique) hoặc thậm chí phê bình lịch sử (historical critique).
- Maslow cho rằng chúng ta đang sống trong thời đại mà khả năng cảm nhận mọi thứ dưới góc độ thiêng liêng hoặc numinous (linh thiêng, siêu việt) đang bị xói mòn.
- Numinous: liên quan đến cảm giác sâu sắc về tâm linh (deep sense of spirituality), bắt nguồn từ từ "numen" trong tiếng Latin.
- Desacralization: một cảm giác lan tỏa trong thế giới của chúng ta, khiến việc cảm nhận mọi thứ dưới góc độ thiêng liêng trở nên rất khó khăn.
- Khía cạnh Hiện tượng học (Phenomenological Terms):
- Maslow đang nói về trải nghiệm của chúng ta (our experience) và cách chúng ta trải nghiệm thế giới, chứ không phải "tính thiêng liêng" như một cấu trúc thần học hay tôn giáo ở đâu đó bên ngoài.
- Ông nói về cách trải nghiệm của chúng ta có xu hướng thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào hoàn cảnh văn hóa và lịch sử cụ thể.
- Từ quan trọng: sự mất mát trải nghiệm sống động (lived experience) về tính thiêng liêng.
- Như một Cơ chế Phòng vệ (Defense Mechanism):
- Maslow coi desacralization như một loại cơ chế phòng vệ.
- Trong thời đại của chúng ta, dễ dàng có một mối quan hệ với thế giới thông qua các màn hình (screens) và có một thái độ quan sát, đứng ngoài cuộc (spectating relation to life).
- Điều này thậm chí còn phổ biến hơn ngày nay (gần 50 năm sau khi cuốn sách được xuất bản năm 1971 – giảng viên nhầm là 1974) so với những năm 1970.
- "Coolness" (Sự Lạnh Lùng/Ngầu):
- Hãy suy ngẫm về "coolness" không chỉ theo nghĩa bóng mà cả nghĩa đen.
- Nghĩa đen: mát mẻ về nhiệt độ. Người "mát mẻ" theo nghĩa đen là người đã chết (ở nhiệt độ phòng). Người "ấm áp" hoặc "nóng bỏng" là người còn sống, và có thể là người hào hứng, đam mê về điều gì đó.
- Cách desacralization phục vụ như một cơ chế phòng vệ: sự coi trọng "coolness".
- Ví dụ từ trợ giảng: Trong chương trình đại học của anh ấy, cách nhanh nhất để bị coi là "không ngầu" (radically uncool) là tỏ ra đam mê (passionate), "nóng bỏng" (hot) về việc học.
- Kỳ lạ là chúng ta lại coi trọng "coolness" (một kiểu chết chóc ẩn dụ) hơn là sự "nóng bỏng", đam mê.
- Nếu bạn đủ "cool", bạn có thể hoài nghi (cynical) và quan sát cuộc sống từ bên ngoài, nhưng điều đó không nhất thiết là tốt.
- Sự lan tỏa của Desacralization:
- Xâm nhập nhiều khía cạnh của cuộc sống: công việc, sở thích, giải trí.
- Giảng viên mở rộng sang thực tại bị chi phối bởi màn hình ngày nay.
- Tự Hiện Thực Hóa (Self-Actualization) và Desacralization:
- Self-actualization (chủ đề chính của Chương 3) có nghĩa là từ bỏ cơ chế phòng vệ này và học cách tái linh thiêng hóa (resacralize).
- Resacralization là đối lập với desacralization: học cách đam mê, "nóng bỏng" trong sự tương tác với cuộc sống, thay vì "cool" và có lẽ là bán-chết (semi-dead).
- Liên hệ sự mê hoặc với zombie (zombies): những sinh vật không hoàn toàn sống nhưng vẫn lảo đảo. Có lẽ sự mê hoặc này phản ánh phần nào mối quan hệ của chúng ta với cuộc sống.
3. ✨ Tái Linh Thiêng Hóa (Resacralization): Khôi Phục Ý Thức về Tính Thiêng Liêng
- Định nghĩa:
- Đối lập với desacralization. "Re-" có nghĩa là lại, làm lại.
- Resacralization: lấy lại ý thức về tính thiêng liêng trong cuộc sống, về cái numinous, cái mạnh mẽ, cái thơ mộng, cái âm nhạc, cái kỳ diệu (miraculous).
- Từ vựng: Thaumaturgy (thaumaturgy) – sự thực hành phép màu. Có thể biến việc thực hành phép màu thành một trong những chủ đề (motifs) của cuộc đời bạn.
- Mặc dù chúng ta sống trong thời đại phần lớn đã bị desacralized, resacralization là việc bằng cách nào đó lấy lại ý thức về chiều sâu của cuộc sống, khía cạnh thơ mộng, nghệ thuật của cuộc sống.
- Trích dẫn Maslow về Resacralizing:
- "Tái linh thiêng hóa có nghĩa là sẵn sàng một lần nữa nhìn một người dưới khía cạnh của sự vĩnh cửu (aspect of eternity), như Spinoza nói."
- Baruch Spinoza: nhà triết học nổi tiếng thời Khai Sáng.
- Có khả năng nhìn thấy cái thiêng liêng (sacred), cái vĩnh cửu (eternal), cái biểu tượng (symbolic).
- Ví dụ từ William Blake:
- "Nhìn thấy thế giới trong một hạt cát, và một thiên đường trong một bông hoa dại. Nắm giữ sự vô hạn trong lòng bàn tay, và sự vĩnh cửu trong một giờ." (To see a world in a grain of sand, and a heaven in a wild flower. To hold infinity in the palm of your hand, and eternity in an hour.)
- Điều này giúp cảm nhận được động lực resacralizing có thể là gì trong thời đại chúng ta.
- Điểm mấu chốt: bắt đầu nhìn thấy vũ trụ trong những điều trần tục (mundane), nghe thấy bài ca của cuộc sống thì thầm trong gió.
- Mở rộng đôi cánh tâm hồn để đón lấy bầu trời rộng lớn và hoang dã của thực tại, đặc biệt là chiều kích numinous sâu sắc của nó.