Tóm tắt 65 Core Principles Of Living The Good Life
https://www.actualized.org/forum/topic/2665-actualizedorg-video-summaries/?page=3#comment-313655
65 Core Principles Of Living The Good Life
1. Tránh Ideology và Dogma: Hành trình tìm kiếm Truth 🌌
- Ideology (hệ tư tưởng) và dogma (giáo điều) là rào cản ngăn bạn tiếp cận highest truth và freedom from mind.
- Ideology: Hệ thống ý tưởng hoặc niềm tin, thường là nền tảng cho lý thuyết chính trị hoặc kinh tế, ví dụ republicanism.
- Dogma: Nguyên tắc được đặt ra bởi một quyền lực, được coi là incontrovertibly true, ví dụ dogmas of faith.
- Những người dogmatic hoặc idealistic khó thay đổi vì bị mắc kẹt trong rigid beliefs.
- Để sống tốt, cần ưu tiên epistemology (triết học về tri thức) để tìm kiếm truth thay vì chấp nhận blind beliefs.
2. Big Picture Thinking: Tầm nhìn vượt trội 📍
- Big picture thinking quan trọng hơn technical knowledge, giúp bạn định hướng cuộc sống một cách holistic.
- Technical knowledge mà thiếu big picture dẫn đến cuộc sống miserable, vì bạn không thấy được ý nghĩa tổng thể.
- Tập trung vào context, interconnections, và long-term vision thay vì chỉ details.
- Phù hợp với stage yellow trong Spiral Dynamics, nơi systems thinking được đánh giá cao.
- Ứng dụng: Lập kế hoạch life purpose, cân bằng career và personal growth.
3. Direct Experience: Vua của thực tại 🌟
- Direct experience là điều duy nhất real, mọi thứ khác (tư duy, lý thuyết, ideologies) chỉ là fantasy hoặc imagination.
- Giúp bạn cut through bullshit từ xã hội và tâm trí, như false narratives hoặc social conditioning.
- Chỉ tin vào những gì bạn trực tiếp trải nghiệm, ví dụ cảm giác, quan sát, hoặc present moment.
- Ứng dụng: Thực hành mindfulness, meditation, hoặc self-observation để ground yourself trong thực tại.
- Hạn chế: Yêu cầu patience và discipline để phân biệt experience với illusion.
4. Self-Experimentation: Thử nghiệm để khám phá 🔬
- Self-experimentation là cách duy nhất để biết kỹ thuật nào works for you, vì mỗi người có unique needs.
- Kết nối với direct experience, giúp bạn giải quyết vấn đề qua trial and error.
- Ví dụ: Thử meditation techniques, productivity hacks, hoặc diet plans để tìm ra cái phù hợp.
- Phù hợp với stage yellow, khuyến khích exploration và personalized growth.
- Hạn chế: Cần open-mindedness để tránh bỏ qua các phương pháp unconventional.
5. Radical Open-Mindedness: Cởi mở với mọi ý tưởng 🧠
- Radical open-mindedness công nhận rằng bạn bắt đầu cuộc sống mà không biết gì, cần khám phá mọi góc của thực tại.
- Tránh pre-judging ý tưởng, dù chúng có vẻ bizarre, irrational, hoặc ridiculous.
- Tâm trí có xu hướng close-minded, dễ bác bỏ counterintuitive truths trước khi nghiên cứu sâu.
- Ứng dụng: Tiếp cận các chủ đề như spirituality, psychedelics, hoặc philosophy với tinh thần curiosity.
- Hạn chế: Không đồng nghĩa với blind acceptance, mà là exploration mà không clinging vào bất kỳ ý tưởng nào.
6. Không phán xét trước khi trải nghiệm 🚫
- Không judge bất kỳ điều gì bạn chưa experienced, vì judgment thường dựa trên preconceptions.
- Ví dụ: Không gọi meditation là stupid hoặc psychedelics là criminal nếu chưa thử.
- Phù hợp với radical open-mindedness, khuyến khích exploration thay vì rejection.
- Ứng dụng: Thực hành suspended judgment khi gặp ý tưởng mới, chờ đến khi có direct experience.
- Hạn chế: Cần humility để thừa nhận bạn chưa biết đủ.
7. Question Everything: Thách thức mọi giả định ❓
- Question everything, đặc biệt là những điều obvious, assumptions, hoặc teachings được chấp nhận rộng rãi.
- Bao gồm social norms, cultural beliefs, và personal biases.
- Phù hợp với stage yellow, nơi critical thinking và deconstruction được ưu tiên.
- Ứng dụng: Sử dụng Socratic questioning để kiểm tra validity của niềm tin, ví dụ “Tại sao tôi tin điều này?”.
- Hạn chế: Có thể gây confusion nếu không có framework để tái cấu trúc niềm tin.
8. Quan tâm đến Metaphysics và Philosophy: Tìm chiều sâu cuộc sống 📜
- Metaphysical và philosophical matters mang lại depth cho cuộc sống, dù thường bị coi là abstract.
- Giúp bạn tránh bị mắc kẹt trong transactional hoặc pragmatic cách sống (như chores hoặc business).
- Ví dụ: Nghiên cứu ontology (bản chất của thực tại) hoặc epistemology (cách chúng ta biết sự thật).
- Phù hợp với stage yellow và turquoise, nơi holistic understanding là trọng tâm.
- Ứng dụng: Đọc sách triết học, tham gia contemplation để tìm life purpose.