https://alanphan.net/tong-quan-ve-thien-kien-nhan-thuc-cognitive-biases/#50-thiên-kin-trong-xã-hi-đng-đi

Chắc chắn rồi. Với vai trò là một chuyên gia nghiên cứu về thiên kiến nhận thức, tôi xin trình bày bản giải thích ngắn gọn, kèm theo ví dụ cụ thể cho từng thiên kiến trong danh sách bạn cung cấp. Cấu trúc này được tối ưu cho việc học tập và ứng dụng thực tế.
PHẦN 1: CHÚNG TA NÊN NHỚ GÌ? (WHAT SHOULD WE REMEMBER?)
Não bộ không phải là một thiết bị ghi hình hoàn hảo. Nó liên tục chỉnh sửa, đơn giản hóa và tái cấu trúc ký ức để phù hợp với các mô hình và niềm tin hiện tại.
1.1. Chúng ta chỉnh sửa và củng cố ký ức sau sự kiện
Ký ức không phải là thứ được truy xuất, mà là thứ được tái tạo lại mỗi lần chúng ta nhớ đến nó.
- Misattribution of memory (Nhầm lẫn nguồn gốc ký ức):
- Ý chính: Nhầm lẫn nguồn gốc của một ký ức, ví dụ như nhớ sai người nói, địa điểm hoặc thời gian.
- Ví dụ 1: Bạn kể lại một câu chuyện cười mà bạn nghĩ mình tự nghĩ ra, nhưng thực ra bạn đã nghe nó từ một người bạn tuần trước.
- Ví dụ 2: Một nhân chứng trong phiên tòa nhận dạng nhầm một người họ thấy trên tin tức là thủ phạm, vì khuôn mặt đó đã trở nên quen thuộc trong tâm trí họ (Source confusion).
- Cryptomnesia (Vô thức đạo văn):
- Ý chính: Tin rằng một ý tưởng là của riêng mình trong khi thực tế là nó đến từ một nguồn bên ngoài đã bị lãng quên.
- Ví dụ 1: Một nhạc sĩ sáng tác một giai điệu mà họ tin là hoàn toàn mới, nhưng thực chất nó rất giống với một bài hát họ đã nghe khi còn nhỏ.
- Ví dụ 2: Một nhà nghiên cứu viết một đoạn văn trong bài báo của mình mà không trích dẫn, vì họ tin đó là suy nghĩ nguyên bản nhưng thực ra đã đọc nó trong một cuốn sách từ lâu.
- False memory (Ký ức sai lệch):
- Ý chính: Nhớ lại một sự kiện chưa bao giờ thực sự xảy ra, hoặc nhớ lại nó khác đi một cách đáng kể so với thực tế.
- Ví dụ 1: Cả gia đình bạn chắc chắn rằng bạn đã bị lạc ở siêu thị khi còn nhỏ, và cuối cùng bạn cũng "nhớ" ra sự kiện đó, dù nó chưa bao giờ xảy ra.
- Ví dụ 2: Trong trị liệu, một người có thể hình thành ký ức sai lệch về một chấn thương thời thơ ấu do những câu hỏi gợi ý của nhà trị liệu (Suggestibility).
- Misinformation Effect (Hiệu ứng thông tin sai lệch):
- Ý chính: Ký ức của một người về một sự kiện bị thay đổi sau khi tiếp xúc với thông tin sai lệch về sự kiện đó.
- Ví dụ 1: Sau khi xem một vụ tai nạn xe hơi, nhân chứng được hỏi "Chiếc xe đã đi nhanh thế nào khi nó đâm sầm vào chiếc xe kia?". Từ "đâm sầm" khiến họ nhớ lại tốc độ cao hơn thực tế.
- Ví dụ 2: Một bản tin sai sự thật có thể khiến công chúng nhớ lại một sự kiện chính trị theo cách không chính xác, ngay cả sau khi tin tức đã được đính chính.
- Spacing effect (Hiệu ứng giãn cách):
- Ý chính: Việc học hoặc tiếp xúc với thông tin được chia thành nhiều buổi giãn cách theo thời gian sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn so với việc học dồn trong một lần.
- Ví dụ 1: Ôn bài 30 phút mỗi ngày trong một tuần sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học 3.5 tiếng liên tục vào đêm trước kỳ thi.
- Ví dụ 2: Một chiến dịch quảng cáo được phát sóng rải rác trong một tháng sẽ in sâu vào tâm trí khách hàng hơn là phát sóng dồn dập trong hai ngày.
1.2. Chúng ta loại bỏ chi tiết để hình thành khái quát
Não bộ ưu tiên sự hiệu quả hơn độ chính xác tuyệt đối, do đó nó tạo ra các khuôn mẫu và khái quát hóa.
- Stereotype (Khuôn mẫu):
- Ý chính: Gán các đặc điểm của một nhóm cho một cá nhân thuộc nhóm đó mà không có thông tin cụ thể về cá nhân đó.
- Ví dụ 1: Cho rằng một người đeo kính và đọc sách chắc hẳn là người mọt sách và trầm tính.
- Ví dụ 2: Một nhà tuyển dụng có thể vô thức cho rằng một ứng viên nữ sẽ kém quyết đoán hơn trong vai trò lãnh đạo (Implicit stereotype - khuôn mẫu ngầm).
- Prejudice (Định kiến):
- Ý chính: Cảm xúc hoặc thái độ (thường là tiêu cực) đối với một cá nhân chỉ dựa trên tư cách thành viên của họ trong một nhóm xã hội nhất định.
- Ví dụ 1: Cảm thấy không thoải mái hoặc nghi ngờ một người chỉ vì họ đến từ một quốc gia khác.
- Ví dụ 2: Một người cho thuê nhà từ chối một cặp đôi đồng tính vì định kiến cá nhân.
- Negativity bias (Thiên kiến tiêu cực):
- Ý chính: Những thông tin, trải nghiệm và cảm xúc tiêu cực có tác động tâm lý mạnh mẽ và được ghi nhớ lâu hơn những thứ tích cực.
- Ví dụ 1: Bạn nhận được 10 lời khen và 1 lời chê về bài thuyết trình của mình, nhưng bạn lại dằn vặt về lời chê đó suốt cả ngày.
- Ví dụ 2: Các bản tin tức tiêu cực (tội phạm, thảm họa) thu hút nhiều sự chú ý hơn các tin tức tích cực.